Yên tâm sống khỏe https://yentamsongkhoe.com Yên tâm sống khỏe – khỏe để hạnh phúc Sun, 03 Aug 2025 08:48:19 +0000 vi-VN hourly 1 https://wordpress.org/?v=5.4.1 https://yentamsongkhoe.com/wp-content/uploads/2021/01/cropped-logo-website-1-32x32.png Yên tâm sống khỏe https://yentamsongkhoe.com 32 32 Trẻ bị gãy răng sữa có mọc lại không? https://yentamsongkhoe.com/tre-bi-gay-rang-sua-co-moc-lai-khong-2887/ https://yentamsongkhoe.com/tre-bi-gay-rang-sua-co-moc-lai-khong-2887/#respond Sun, 03 Aug 2025 08:23:15 +0000 https://yentamsongkhoe.com/?p=2887 Khi trẻ chẳng may bị gãy một chiếc răng sữa, nhiều bậc cha mẹ không khỏi hoang mang: Liệu răng đó có mọc lại không? Có ảnh hưởng gì đến răng vĩnh viễn sau này? Nỗi lo càng lớn hơn nếu răng gãy khi trẻ còn nhỏ tuổi, chưa đến thời điểm thay răng. Trong những tình huống như vậy, việc hiểu đúng về răng sữa và cách xử lý kịp thời sẽ giúp cha mẹ yên tâm và bảo vệ tốt sức khỏe răng miệng cho con.

1. Nguyên nhân khiến trẻ bị gãy răng sữa

  • Tai nạn do chơi đùa, té ngã, va chạm mạnh
  • Sâu răng nặng, làm yếu cấu trúc răng
  • Yếu tố di truyền, men răng kém
  • Nghiến răng khi ngủ
  • Cắn vật cứng (đá, nắp bút, đồ chơi)
  • Dinh dưỡng kém, thiếu canxi hoặc vitamin D
  • Vệ sinh răng miệng không đúng cách
  • Thói quen dùng răng mở nắp chai, cắn móng tay

2. Trẻ bị gãy răng sữa có mọc lại không?

Về cơ bản, trẻ bị gãy răng sữa có thể mọc lại, nhưng đó là răng vĩnh viễn chứ không phải răng sữa mọc lại.

Để hiểu rõ hơn, chúng ta cần nắm vững quá trình phát triển răng của trẻ em:

  1. Giai đoạn răng sữa: Trẻ bắt đầu mọc răng sữa từ khoảng 6 tháng tuổi và hoàn thiện bộ 20 chiếc răng sữa vào khoảng 3 tuổi.
  2. Giai đoạn thay răng: Khoảng từ 6 đến 12 tuổi, trẻ sẽ bắt đầu quá trình thay răng. Răng sữa sẽ lần lượt rụng đi để nhường chỗ cho 28-32 chiếc răng vĩnh viễn mọc lên. Dưới mỗi chân răng sữa đã tồn tại sẵn một mầm răng vĩnh viễn. Khi răng vĩnh viễn phát triển và trồi lên, nó sẽ đẩy chân răng sữa, khiến răng sữa bị lung lay và rụng đi.

Trả lời chi tiết cho trường hợp gãy răng sữa:

Khi trẻ bị gãy răng sữa, việc răng có mọc lại hay không phụ thuộc vào một số yếu tố:

Tuổi của trẻ:

  • Nếu trẻ đang trong độ tuổi thay răng (khoảng 6-12 tuổi): Răng sữa gãy sẽ được thay thế bằng răng vĩnh viễn. Tuy nhiên, nếu răng sữa bị mất quá sớm (chưa đến tuổi thay răng tự nhiên), cần theo dõi chặt chẽ.
  • Nếu trẻ còn quá nhỏ (dưới 6 tuổi): Việc mất răng sữa quá sớm có thể gây ra nhiều hệ lụy. Mặc dù mầm răng vĩnh viễn vẫn còn, nhưng khoảng trống do răng sữa bị mất có thể khiến các răng lân cận xô lệch, lấp đầy khoảng trống, dẫn đến răng vĩnh viễn mọc lên bị lệch, chen chúc hoặc mọc ngầm.

Mức độ gãy răng:

  • Gãy một phần thân răng: Nếu chỉ gãy một phần nhỏ và không ảnh hưởng đến tủy răng, bác sĩ nha khoa có thể hàn trám để bảo vệ răng sữa, giữ nó cho đến khi răng vĩnh viễn mọc.
  • Gãy lộ tủy: Cần điều trị tủy để tránh nhiễm trùng, sau đó trám lại.
  • Mất hoàn toàn cả chân răng (bị nhổ hoặc bật ra khỏi ổ răng): Đây là trường hợp mất răng sữa hoàn toàn. Nếu mầm răng vĩnh viễn bên dưới vẫn còn và không bị tổn thương, răng vĩnh viễn sẽ mọc lên khi đến tuổi thay răng tự nhiên.

Lời khuyên khi trẻ bị gãy răng sữa:

  • Đưa trẻ đến nha sĩ ngay lập tức: Đây là điều quan trọng nhất. Bác sĩ sẽ kiểm tra mức độ tổn thương, chụp X-quang để đánh giá tình trạng của mầm răng vĩnh viễn và đưa ra phương án điều trị phù hợp.
  • Tránh nhiễm trùng: Giữ vệ sinh răng miệng cho trẻ thật cẩn thận, súc miệng bằng nước muối sinh lý để tránh nhiễm trùng vùng nướu.
  • Theo dõi quá trình mọc răng: Sau khi gãy răng, phụ huynh cần theo dõi sát sao quá trình mọc răng của trẻ. Nếu thấy răng vĩnh viễn mọc chậm hơn bình thường hoặc mọc lệch, cần tái khám để được can thiệp kịp thời.
  • Giữ khoảng trống (nếu cần): Trong một số trường hợp mất răng sữa quá sớm, bác sĩ có thể chỉ định đeo hàm giữ khoảng (space maintainer) để giữ chỗ cho răng vĩnh viễn mọc lên đúng vị trí.

Tóm lại: Răng sữa không bao giờ mọc lại. Khi răng sữa mất đi, nó sẽ được thay thế bởi răng vĩnh viễn. Tuy nhiên, việc mất răng sữa sớm (do gãy) có thể ảnh hưởng xấu đến sự phát triển của xương hàm và vị trí mọc của răng vĩnh viễn. Do đó, việc đưa trẻ đến nha sĩ để kiểm tra và xử lý kịp thời là vô cùng cần thiết.

3. Các rủi ro khi gãy răng sữa quá sớm

Gãy răng sữa quá sớm, dù do chấn thương hay sâu răng, có thể dẫn đến nhiều rủi ro và hệ lụy đáng lo ngại, không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng mà còn tác động đến sự phát triển toàn diện của trẻ. Dưới đây là những rủi ro chính:

1. Ảnh hưởng đến sự mọc của răng vĩnh viễn

Đây là rủi ro nghiêm trọng và phổ biến nhất. Răng sữa có vai trò vô cùng quan trọng là “người giữ chỗ” và “định hướng” cho răng vĩnh viễn mọc lên đúng vị trí. Khi răng sữa mất đi quá sớm, các rủi ro sau có thể xảy ra:

  • Các răng lân cận xô lệch: Khoảng trống do răng sữa để lại sẽ khiến các răng bên cạnh có xu hướng xê dịch, nghiêng vào khoảng trống đó để lấp đầy.
  • Răng vĩnh viễn mọc lệch, chen chúc: Do khoảng trống bị thu hẹp, răng vĩnh viễn khi mọc lên sẽ không còn đủ chỗ, dẫn đến tình trạng mọc lệch, chen chúc, mọc ngầm, hoặc mọc sai vị trí. Điều này thường đòi hỏi phải can thiệp niềng răng sau này.
  • Xơ cứng nướu: Nếu răng sữa bị mất quá sớm, lỗ nhổ có thể bị bít lại và nướu trở nên xơ cứng. Điều này gây khó khăn cho mầm răng vĩnh viễn khi mọc lên, khiến răng mọc chậm hoặc thậm chí không mọc được.

Đọc thêm: Trẻ bị sâu răng viêm lợi xử lý thế nào?

2. Ảnh hưởng đến chức năng ăn nhai

  • Giảm khả năng nghiền thức ăn: Răng sữa giúp trẻ nhai và nghiền thức ăn. Mất răng sữa sớm khiến trẻ gặp khó khăn khi ăn, đặc biệt là các thức ăn cứng.
  • Tác động đến hệ tiêu hóa: Việc không nhai kỹ thức ăn có thể gây áp lực lên hệ tiêu hóa, ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ dinh dưỡng và có thể dẫn đến các vấn đề về tiêu hóa.

3. Ảnh hưởng đến phát âm

  • Răng cửa đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm một số âm như “s,” “v,” “ph”… Mất răng cửa sữa sớm có thể khiến trẻ phát âm không chuẩn, nói ngọng, làm chậm quá trình học nói và gây khó khăn trong giao tiếp.

4. Gây tổn thương và nhiễm trùng

  • Tổn thương mô mềm: Các phần răng gãy sắc nhọn có thể làm tổn thương niêm mạc môi, lưỡi và nướu, gây đau và khó chịu.
  • Nguy cơ nhiễm trùng: Nếu răng sữa bị gãy mà không được xử lý kịp thời, vi khuẩn có thể xâm nhập vào tủy răng hoặc nướu, gây viêm nhiễm. Tình trạng này có thể lan sang mầm răng vĩnh viễn bên dưới, ảnh hưởng đến sự phát triển của chúng.

5. Ảnh hưởng đến sự phát triển của xương hàm và tâm lý

  • Phát triển xương hàm không đều: Hoạt động ăn nhai kích thích sự phát triển của xương hàm. Mất răng sữa sớm làm giảm hoạt động này, có thể khiến xương hàm phát triển không cân đối.
  • Tâm lý tự ti: Việc thiếu răng có thể ảnh hưởng đến thẩm mỹ, khiến trẻ tự ti, ngại cười và giao tiếp với bạn bè.

Cách xử lý và phòng ngừa

Khi trẻ bị gãy răng sữa sớm, việc quan trọng nhất là đưa trẻ đến nha sĩ để được kiểm tra. Bác sĩ sẽ:

  • Đánh giá mức độ tổn thương và tình trạng của mầm răng vĩnh viễn thông qua X-quang.
  • Hàn trám (nếu chỉ gãy một phần) hoặc nhổ bỏ hoàn toàn (nếu răng bị tổn thương nặng).
  • Chỉ định sử dụng hàm giữ khoảng (space maintainer) để bảo toàn không gian cho răng vĩnh viễn mọc, nếu cần thiết.
  • Hướng dẫn vệ sinh răng miệng và theo dõi chặt chẽ quá trình mọc răng sau này.

Tóm lại, gãy răng sữa sớm không phải là một vấn đề đơn giản. Phụ huynh không nên chủ quan mà cần đưa trẻ đi khám nha khoa càng sớm càng tốt để ngăn ngừa những rủi ro và đảm bảo sự phát triển răng miệng khỏe mạnh cho trẻ.

4. Bao lâu thì răng vĩnh viễn bắt đầu mọc?

Thông thường, sau khi răng sữa rụng, răng vĩnh viễn sẽ mọc lên trong vòng 1 đến 2 tháng. Tuy nhiên, thời gian này có thể kéo dài hơn, lên tới 3 tháng hoặc thậm chí 6 tháng tùy thuộc vào cơ địa và tình trạng của mỗi trẻ.

  • Thời điểm thay răng sữa theo độ tuổi: Quá trình thay răng thường bắt đầu từ 6 tuổi với răng cửa giữa hàm dưới, sau đó là răng cửa giữa hàm trên.
  • Thứ tự mọc: Răng vĩnh viễn thường sẽ mọc theo thứ tự tương tự như lúc răng sữa mọc, chiếc nào mọc trước sẽ rụng trước.

Nếu sau 6 tháng mà răng vĩnh viễn vẫn chưa mọc, bạn nên đưa trẻ đến nha sĩ để kiểm tra, vì có thể có các vấn đề như mầm răng vĩnh viễn mọc ngầm hoặc thiếu mầm răng.

Hỏi đáp: Răng sữa chưa rụng răng vĩnh viễn đã mọc do đâu?

5. Làm gì nếu răng vĩnh viễn mọc sai hướng?

Khi phát hiện răng vĩnh viễn của trẻ mọc lệch, sai hướng hoặc “mọc lẫy” (mọc chèn vào răng sữa cũ), bạn nên đưa trẻ đi khám nha khoa càng sớm càng tốt. Nha sĩ sẽ có các phương pháp can thiệp kịp thời để điều chỉnh, bao gồm:

  • Đẩy lưỡi hoặc dùng ngón tay: Đối với trường hợp nhẹ, bác sĩ có thể hướng dẫn trẻ dùng lưỡi hoặc ngón tay đẩy nhẹ vào răng để định hướng mọc.
  • Sử dụng khí cụ chỉnh nha: Giai đoạn tiền chỉnh nha (6-12 tuổi) là thời điểm lý tưởng để sử dụng các khí cụ chuyên dụng nhằm điều chỉnh xương hàm, tạo khoảng trống và định hướng cho răng mọc đúng vị trí.
  • Niềng răng mắc cài hoặc niềng răng trong suốt Invisalign: Đây là phương pháp phổ biến và hiệu quả để điều chỉnh các răng mọc lệch, chen chúc, và cải thiện khớp cắn.

6. Thời điểm lý tưởng để niềng răng nếu cần

Thời điểm “vàng” để niềng răng cho trẻ em được các chuyên gia khuyến cáo là từ 8 đến 16 tuổi. Đây là giai đoạn cơ thể đang phát triển, xương hàm chưa cố định nên việc điều chỉnh dễ dàng và mang lại hiệu quả cao hơn.

  • Niềng răng sớm (từ 8-12 tuổi): Giai đoạn này tập trung vào việc điều chỉnh xương hàm, tạo không gian cho răng vĩnh viễn mọc, và ngăn ngừa các vấn đề nghiêm trọng về khớp cắn.
  • Niềng răng toàn diện (từ 12-16 tuổi): Khi hầu hết răng vĩnh viễn đã mọc đầy đủ, việc niềng răng sẽ giúp sắp xếp các răng về đúng vị trí, tạo khớp cắn chuẩn và thẩm mỹ.

Việc niềng răng sớm không chỉ giúp răng đều đẹp mà còn rút ngắn thời gian điều trị, giảm thiểu nguy cơ phải phẫu thuật chỉnh hàm khi trưởng thành.

]]>
https://yentamsongkhoe.com/tre-bi-gay-rang-sua-co-moc-lai-khong-2887/feed/ 0
Khi nào nên nhổ răng sữa cho trẻ? https://yentamsongkhoe.com/khi-nao-nen-nho-rang-sua-cho-tre-2895/ https://yentamsongkhoe.com/khi-nao-nen-nho-rang-sua-cho-tre-2895/#respond Sun, 03 Aug 2025 08:23:04 +0000 https://yentamsongkhoe.com/?p=2895

Quá trình thay răng sữa để nhường chỗ cho răng vĩnh viễn là một cột mốc quan trọng trong sự phát triển của trẻ. Tuy nhiên, không phải lúc nào răng sữa cũng tự rụng đúng lúc. Vậy khi nào cha mẹ nên cho con nhổ răng sữa và khi nào có thể tự nhổ tại nhà? Bài viết này sẽ cung cấp những kiến thức cần thiết để bạn đưa ra quyết định đúng đắn

1. Răng sữa có vai trò gì ngoài việc ăn nhai?

Nhiều người nghĩ rằng răng sữa chỉ có tác dụng trong một thời gian ngắn nên không cần chăm sóc kỹ lưỡng. Tuy nhiên, trên thực tế, răng sữa đóng một vai trò vô cùng quan trọng đối với sự phát triển toàn diện của trẻ, không chỉ đơn thuần là để ăn nhai.

  • Chức năng giữ chỗ và định hướng cho răng vĩnh viễn: Đây là vai trò quan trọng nhất của răng sữa. Mỗi chiếc răng sữa tồn tại đều có tác dụng như một “người giữ chỗ”, đảm bảo khoảng trống cần thiết trên cung hàm để răng vĩnh viễn mọc lên đúng vị trí. Nếu răng sữa bị nhổ quá sớm, các răng lân cận có thể xô lệch và lấp đầy khoảng trống đó, khiến răng vĩnh viễn mọc lên bị chen chúc, mọc lệch hoặc mọc ngầm.
  • Hỗ trợ phát âm, giúp trẻ nói tròn vành rõ chữ: Răng sữa giúp trẻ học cách phát âm các từ ngữ một cách chính xác. Khi trẻ mất răng sữa quá sớm hoặc bị sâu, gãy vỡ, khả năng phát âm của trẻ có thể bị ảnh hưởng, gây khó khăn trong giao tiếp và có thể dẫn đến việc trẻ ngại nói.

Tìm hiểu: Quá trình mọc răng – thay răng ở trẻ

2. Khi nào răng sữa bắt đầu lung lay và thay mới?

Quá trình thay răng sữa để nhường chỗ cho răng vĩnh viễn là một phần tự nhiên trong quá trình lớn lên của trẻ. Mặc dù thời điểm cụ thể có thể khác nhau ở mỗi bé, nhưng thường tuân theo một lịch trình nhất định.

  • Giai đoạn bắt đầu: Thường từ khoảng 6 tuổi, trẻ sẽ bắt đầu thay chiếc răng sữa đầu tiên. Những chiếc răng này thường là răng cửa ở hàm dưới.
  • Tiến trình thay răng: Quá trình này diễn ra dần dần và kéo dài cho đến khi trẻ khoảng 12-13 tuổi, chiếc răng sữa cuối cùng (thường là răng hàm) sẽ được thay thế hoàn toàn bằng răng vĩnh viễn.
  • Dấu hiệu nhận biết: Răng sữa bắt đầu lung lay khi chân răng bên dưới bị tiêu đi, nhường chỗ cho mầm răng vĩnh viễn đang mọc lên. Khi thấy răng của con lung lay, đó là tín hiệu cho thấy một chiếc răng mới đang chuẩn bị chào đời.

Trường hợp cha mẹ có thể nhổ răng sữa cho con

Việc nhổ răng sữa cho trẻ cần tuân thủ theo những nguyên tắc nhất định để không làm ảnh hưởng đến quá trình phát triển răng vĩnh viễn sau này. Dưới đây là những tiêu chí “vàng” giúp cha mẹ xác định khi nào nên nhổ răng sữa cho con.

3. Răng sữa lung lay tự nhiên: Khi nào có thể nhổ tại nhà?

Đây là trường hợp phổ biến nhất và an toàn nhất để nhổ răng tại nhà. Khi răng sữa lung lay một cách tự nhiên, điều đó có nghĩa là chân răng đã bị tiêu gần hết để nhường chỗ cho răng vĩnh viễn mọc lên.

  • Dấu hiệu nhận biết: Răng lung lay mạnh, chỉ còn bám vào lợi một cách lỏng lẻo. Trẻ có thể dùng lưỡi hoặc tay để đẩy răng mà không cảm thấy đau đớn nhiều. Lúc này, bạn có thể hướng dẫn trẻ tự lắc răng hoặc dùng một miếng gạc sạch để nhổ nhẹ nhàng.
  • Lưu ý: Không nên dùng lực mạnh để nhổ khi răng vẫn còn bám chắc. Việc này có thể gây đau, chảy máu nhiều và khiến trẻ sợ hãi.

4. Các trường hợp bắt buộc phải nhổ răng sữa sớm theo chỉ định của nha sĩ

Không phải lúc nào răng sữa cũng tự rụng theo đúng chu kỳ. Trong một số trường hợp, việc nhổ răng sớm là cần thiết để bảo vệ sức khỏe răng miệng của trẻ.

  • Răng sữa bị sâu nặng, gây viêm tủy không thể điều trị: Nếu răng sữa bị sâu quá nặng, vi khuẩn có thể xâm nhập vào tủy răng gây viêm nhiễm. Khi tình trạng viêm tủy không thể điều trị bằng phương pháp trám thông thường, nha sĩ sẽ chỉ định nhổ bỏ để ngăn chặn nhiễm trùng lây lan sang các răng khác và ảnh hưởng đến mầm răng vĩnh viễn bên dưới.
  • Áp-xe chân răng hoặc nhiễm trùng: Áp-xe là một ổ mủ hình thành ở chân răng do nhiễm trùng. Đây là một tình trạng nguy hiểm, có thể gây sưng tấy, đau nhức và ảnh hưởng đến sức khỏe toàn thân của trẻ. Lúc này, việc nhổ bỏ chiếc răng bị nhiễm trùng là cần thiết để loại bỏ ổ vi khuẩn.
  • Răng sữa tồn tại quá lâu, cản trở răng vĩnh viễn mọc lên: Đây còn gọi là hiện tượng “răng mọc kẹt”. Răng vĩnh viễn đã mọc nhưng răng sữa vẫn còn trên cung hàm. Điều này khiến răng vĩnh viễn không có đủ chỗ để mọc, phải mọc lệch hoặc mọc chen chúc. Việc nhổ răng sữa sẽ giúp răng vĩnh viễn có đường đi để mọc lên đúng vị trí.
  • Răng sữa gây sai khớp cắn hoặc bị chấn thương: Một số trường hợp, răng sữa có thể mọc sai vị trí, gây ảnh hưởng đến khớp cắn của trẻ. Nha sĩ có thể quyết định nhổ răng sữa để điều chỉnh lại khớp cắn. Tương tự, nếu răng sữa bị chấn thương nặng, gãy vỡ, cũng cần được nhổ bỏ để tránh tổn thương nướu và các mô mềm xung quanh.

Tìm hiểu: Trẻ bị sâu răng và viêm lợi – cách xử lý như thế nào?

3. Tại sao nhổ răng sữa tại nha khoa là lựa chọn tốt nhất?

Mặc dù việc nhổ răng sữa lung lay tại nhà có vẻ tiện lợi, nhưng nhổ răng tại phòng khám nha khoa vẫn là lựa chọn tốt nhất, đặc biệt là trong các trường hợp phức tạp. Nha sĩ không chỉ đảm bảo quy trình nhổ răng an toàn mà còn mang lại nhiều lợi ích khác:

  • Đảm bảo an toàn và vô trùng tuyệt đối: Nha khoa có đầy đủ dụng cụ vô trùng chuyên dụng, đảm bảo vệ sinh, giúp tránh nguy cơ nhiễm trùng cho trẻ.
  • Thao tác nhanh chóng và không đau: Nha sĩ sẽ sử dụng thuốc tê tại chỗ hoặc các kỹ thuật chuyên môn để giúp trẻ không cảm thấy đau trong suốt quá trình nhổ răng.
  • Xử lý các tình huống bất ngờ: Trong trường hợp răng sữa bị gãy, chân răng còn sót lại hoặc chảy máu nhiều, nha sĩ sẽ có phương tiện và chuyên môn để xử lý triệt để, tránh các biến chứng.
  • Kiểm tra tổng quát sức khỏe răng miệng: Khi nhổ răng, nha sĩ sẽ kết hợp kiểm tra tổng quát cho trẻ, phát hiện sớm các vấn đề như răng mọc lệch, sâu răng, hay sai khớp cắn để có hướng điều trị kịp thời.

4. Cha mẹ cần chuẩn bị gì trước khi đưa con đi nhổ răng

Để quá trình nhổ răng diễn ra suôn sẻ và ít căng thẳng nhất cho cả trẻ và phụ huynh, việc chuẩn bị chu đáo là rất quan trọng.

  • Chuẩn bị tâm lý cho trẻ: Trước khi đi, hãy nói chuyện nhẹ nhàng với con. Giải thích cho con hiểu rằng nhổ răng là việc làm bình thường và cần thiết để răng vĩnh viễn mọc lên đẹp hơn. Tránh dùng những từ ngữ tiêu cực như “đau,” “tiêm,” hay “nhổ” để con không sợ hãi. Có thể hứa tặng con một món quà nhỏ sau khi hoàn thành.
  • Thông báo tình trạng sức khỏe của trẻ: Cung cấp đầy đủ thông tin về tiền sử bệnh lý của con cho nha sĩ, đặc biệt là các vấn đề như tim mạch, rối loạn đông máu, hoặc dị ứng với thuốc. Điều này giúp nha sĩ có phương pháp nhổ răng và thuốc tê phù hợp, đảm bảo an toàn tối đa.
  • Cho trẻ ăn uống nhẹ nhàng: Nên cho trẻ ăn một bữa nhẹ trước khi đến phòng khám. Việc này không chỉ giúp trẻ có đủ sức khỏe mà còn hạn chế tình trạng hạ đường huyết hoặc chóng mặt sau khi nhổ răng.

Sau khi cha mẹ đã chuẩn bị đầy đủ tâm lý cho con, việc lựa chọn một địa chỉ nha khoa uy tín, chuyên sâu dành cho trẻ em chính là bước quyết định để đảm bảo an toàn và tạo trải nghiệm tích cực cho bé. Một môi trường thân thiện, bác sĩ tận tâm, không gian thoải mái sẽ giúp con cảm thấy yên tâm, hợp tác và không còn sợ hãi mỗi khi đến nha sĩ.

Thúy Đức Kids – khu vực nha khoa dành riêng cho trẻ em tại Nha khoa Thúy Đức được thiết kế để mang đến không chỉ hiệu quả điều trị mà còn là trải nghiệm tích cực cho các bé ngay từ lần đầu tiên. Với đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực răng trẻ em, kết hợp hệ thống thiết bị hiện đại và môi trường khám chữa gần gũi, thân thiện, Thúy Đức Kids giúp trẻ điều trị nhẹ nhàng mà không áp lực hay lo lắng.

Không gian khám sinh động, khu vui chơi nhỏ tại chỗ, ghế nha khoa tạo hình đáng yêu và cách tiếp cận bằng ngôn ngữ phù hợp với lứa tuổi giúp trẻ cảm thấy như đang khám phá một thế giới mới – nơi chăm sóc nụ cười trở nên dễ chịu và gần gũi hơn bao giờ hết.

Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ nha khoa thực sự hiểu trẻ, đồng hành cùng con từ những chiếc răng sữa đầu tiên cho đến khi trưởng thành, hãy để Thúy Đức Kids trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy.

Đặt lịch hẹn ngay hôm nay để con được trải nghiệm dịch vụ nha khoa chất lượng trong không gian thân thiện, an toàn và tràn ngập yêu thương.

]]>
https://yentamsongkhoe.com/khi-nao-nen-nho-rang-sua-cho-tre-2895/feed/ 0
Trẻ mọc răng quấy khóc, cha mẹ nên xử lý thế nào? https://yentamsongkhoe.com/tre-moc-rang-quay-khoc-2878/ https://yentamsongkhoe.com/tre-moc-rang-quay-khoc-2878/#respond Sun, 11 May 2025 05:37:50 +0000 https://yentamsongkhoe.com/?p=2878 Cảm giác đau đớn, ngứa ngáy ở nướu khi mọc răng khiến trẻ cảm thấy khó chịu và không thể diễn đạt được cảm xúc của mình. Điều này khiến không ít bậc phụ huynh lo lắng, không biết phải làm sao để giúp con vượt qua giai đoạn này một cách nhẹ nhàng và thoải mái. Vậy khi trẻ mọc răng quấy khóc, cha mẹ cần xử lý thế nào để giảm bớt cơn đau và giúp con dễ chịu hơn? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những giải pháp hiệu quả và dễ áp dụng trong quá trình chăm sóc trẻ khi mọc răng.

1. Dấu hiệu nhận biết trẻ đang mọc răng

Thời điểm mọc răng: Trẻ thường bắt đầu mọc chiếc răng đầu tiên từ 5–8 tháng tuổi.

Các dấu hiệu phổ biến:

  • Chảy nước dãi nhiều hơn bình thường
  • Hay đưa tay hoặc đồ vật vào miệng cắn
  • Quấy khóc, ngủ không sâu giấc, đặc biệt về đêm
  • Ăn uống kém, có thể kèm sốt nhẹ
  • Nướu đỏ, sưng, nhạy cảm khi chạm vào

Lưu ý phân biệt: Nếu trẻ sốt cao liên tục, tiêu chảy, ho nhiều hoặc bỏ ăn hoàn toàn, có thể không phải do mọc răng mà là dấu hiệu bệnh lý (như sốt siêu vi, viêm họng, viêm tai…) – cần đưa trẻ đi khám.

Hỏi đáp: Răng sữa chưa rụng mà răng vĩnh viễn đã mọc có sao không?

2. Vì sao trẻ quấy khóc khi mọc răng?

1. Đau và ngứa nướu

Khi răng bắt đầu trồi lên khỏi nướu, lớp mô nướu sẽ bị căng và viêm nhẹ, gây ra cảm giác ngứa ngáy, đau rát ở vùng lợi. Trẻ còn quá nhỏ để diễn đạt cảm giác khó chịu này bằng lời nên thường khóc, cáu gắt hoặc đưa tay cắn mọi thứ xung quanh để giảm cảm giác khó chịu. Mức độ đau có thể khác nhau ở từng bé và từng chiếc răng.

2. Mọc răng ảnh hưởng đến giấc ngủ và tiêu hóa

  • Rối loạn giấc ngủ: Cơn đau và ngứa xuất hiện rõ hơn vào ban đêm khiến trẻ khó ngủ hoặc hay tỉnh giấc quấy khóc, làm ảnh hưởng đến đồng hồ sinh học của trẻ.
  • Chán ăn, rối loạn tiêu hóa: Khi nướu đau, trẻ có xu hướng bú hoặc ăn ít hơn, kèm theo tình trạng nuốt nhiều nước bọt, dễ gây nôn trớ hoặc tiêu chảy nhẹ.

3. Thay đổi tâm lý khi lần đầu trải qua cảm giác khó chịu kéo dài

Mọc răng là một trong những thay đổi sinh lý đầu tiên mà trẻ phải tự thích nghi. Điều này khiến bé dễ trở nên nhạy cảm, bám mẹ nhiều hơn, thậm chí thay đổi tính cách tạm thời như hay cáu kỉnh, gắt ngủ, không muốn chơi như thường ngày. Trẻ cần sự đồng hành và trấn an nhẹ nhàng từ cha mẹ trong giai đoạn này.

Hỏi đáp: Trẻ thay răng mọc lệch do đâu?

3. Trẻ mọc răng quấy khóc phải làm sao?

1. Giảm đau và làm dịu nướu cho trẻ

  • Dùng gel bôi nướu: Một số loại gel nha khoa dành cho trẻ có tác dụng làm mát, gây tê nhẹ vùng nướu. Nên sử dụng theo chỉ định của bác sĩ nhi hoặc nha sĩ.
  • Cho trẻ ngậm vòng teether (gặm nướu): Ưu tiên loại bằng silicon mềm, có thể làm lạnh trong ngăn mát tủ lạnh (không để trong ngăn đá) giúp làm dịu nướu tức thì.
  • Massage nướu nhẹ nhàng: Rửa sạch tay, sau đó dùng ngón tay hoặc khăn mềm sạch xoa nhẹ vùng nướu giúp bé dễ chịu hơn.
  • Tránh dùng mẹo dân gian không kiểm chứng: Như rượu gừng, mật ong, nhai rễ cây… có thể gây hại cho trẻ, đặc biệt là nguy cơ nhiễm khuẩn hoặc ngộ độc.

2. Hỗ trợ giấc ngủ cho bé

  • Thiết lập nếp sinh hoạt ổn định trước giờ ngủ: Tắm nước ấm, nghe nhạc nhẹ, giảm ánh sáng giúp bé thư giãn và dễ vào giấc hơn.
  • Giữ không gian ngủ yên tĩnh, mát mẻ: Tránh tiếng ồn lớn, nhiệt độ phòng nên dễ chịu (khoảng 26–28°C).
  • Ôm ấp, vỗ về nhiều hơn: Bé đang trải qua khó chịu kéo dài nên cần cảm giác an toàn và được an ủi từ cha mẹ.

3. Cải thiện việc ăn uống khi trẻ biếng ăn

  • Chọn thực phẩm mềm, mát: Cháo loãng, bột dinh dưỡng, sữa mát hoặc sữa chua giúp bé dễ nuốt hơn và giảm kích thích vùng nướu.
  • Tăng cường bữa phụ nhẹ nhàng: Trái cây nghiền (chuối, lê hấp…), sữa công thức hoặc sữa mẹ chia thành nhiều bữa nhỏ.
  • Không ép ăn, không lo lắng quá mức: Giai đoạn mọc răng thường chỉ khiến trẻ biếng ăn tạm thời, ăn ít nhưng vẫn tăng cân chậm là điều bình thường.

4. Trấn an tâm lý – đồng hành cùng con

Hiểu và phản hồi cảm xúc của trẻ: Bé quấy khóc không phải vì hư mà vì khó chịu – cha mẹ cần nhẹ nhàng an ủi thay vì mắng mỏ.

Giữ tâm lý vững vàng cho cha mẹ: Con càng khó chịu, mẹ càng cần bình tĩnh. Cha mẹ nên thay phiên chăm sóc để tránh căng thẳng quá mức.

Khi nào cần đưa bé đi khám?

  • Sốt cao > 38.5°C kéo dài hơn 2 ngày
  • Trẻ bỏ bú, nôn nhiều, tiêu chảy nặng
  • Nướu sưng đỏ có dấu hiệu nhiễm trùng (mưng mủ, chảy máu)
    => Lúc này có thể không đơn thuần là mọc răng, cần được bác sĩ kiểm tra để loại trừ bệnh lý khác.

Tìm hiểu: Các nguyên nhân khiến trẻ chậm mọc răng

4. Những sai lầm phổ biến của cha mẹ khi trẻ mọc răng

1. Dùng thuốc giảm đau hoặc kháng sinh không theo chỉ định

Nhiều cha mẹ có xu hướng tự ý cho trẻ dùng thuốc giảm đau hoặc kháng sinh mà không tham khảo ý kiến bác sĩ. Điều này có thể gây tác dụng phụ không mong muốn, đặc biệt là kháng sinh có thể gây rối loạn hệ vi khuẩn đường ruột hoặc dị ứng.

2. Cho trẻ nhai đồ vật không an toàn

Một số phụ huynh cho trẻ nhai các vật dụng không đảm bảo an toàn như đồ chơi cứng, các vật dễ vỡ. Những đồ vật này có thể gây hóc, chấn thương răng miệng hoặc nhiễm khuẩn nếu không được vệ sinh kỹ càng.

3. Gán mọi triệu chứng là do mọc răng

Mặc dù trẻ có thể quấy khóc và có những triệu chứng không thoải mái khi mọc răng, nhưng không phải tất cả các vấn đề đều liên quan đến mọc răng. Các triệu chứng như sốt cao, tiêu chảy kéo dài, mẩn đỏ có thể là dấu hiệu của các bệnh lý khác, và nếu không được xử lý kịp thời, có thể gây nguy hiểm cho trẻ.

4. Nghe theo mẹo truyền miệng mà không kiểm chứng

Nhiều phụ huynh tin tưởng vào các mẹo dân gian như bôi rượu gừng, mật ong lên nướu để giảm đau. Tuy nhiên, những phương pháp này có thể gây hại cho trẻ, đặc biệt là nguy cơ nhiễm trùng hoặc ngộ độc, vì các chất này không được kiểm chứng về mức độ an toàn.

5. Khi nào cần đưa trẻ đi khám?

1. Trẻ sốt trên 38.5°C liên tục quá 2 ngày

Nếu trẻ sốt cao trên 38.5°C mà không có dấu hiệu giảm sau 48 giờ, đây có thể không phải là dấu hiệu của việc mọc răng và có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng hoặc các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác.

2. Biếng ăn kéo dài, sụt cân

Khi trẻ biếng ăn kéo dài, không tăng cân hoặc sụt cân rõ rệt, đây là tín hiệu cho thấy có thể có vấn đề về hệ tiêu hóa, nhiễm trùng hoặc thiếu dinh dưỡng.

3. Khóc thét, mất ngủ triền miên không cải thiện

Nếu tình trạng khóc thét, quấy khóc và mất ngủ của trẻ kéo dài liên tục và không cải thiện với các biện pháp thông thường, có thể là dấu hiệu của đau đớn hoặc bất thường sức khỏe khác mà cần được kiểm tra chuyên khoa.

4. Nướu chảy máu, mưng mủ hoặc xuất hiện vết loét

Trường hợp nướu chảy máu, mưng mủ, hoặc có vết loét tại vùng mọc răng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng hoặc các vấn đề về răng miệng. Phụ huynh cần đưa trẻ đến bác sĩ nha khoa ngay lập tức để kiểm tra và điều trị kịp thời.

 

]]>
https://yentamsongkhoe.com/tre-moc-rang-quay-khoc-2878/feed/ 0
Trẻ mọc răng chậm do đâu, có sao không? https://yentamsongkhoe.com/tre-moc-rang-cham-2872/ https://yentamsongkhoe.com/tre-moc-rang-cham-2872/#respond Sun, 11 May 2025 05:29:26 +0000 https://yentamsongkhoe.com/?p=2872 Khi con đến tuổi mọc răng nhưng vẫn chưa thấy chiếc răng nhỏ nào nhú lên, nhiều bậc phụ huynh bắt đầu lo lắng: “Liệu con có bị chậm phát triển?”, “Có phải con đang thiếu chất?”, hay “Mọc răng chậm có ảnh hưởng gì đến sức khỏe hay không?”. Bài viết dưới đây sẽ giúp bố mẹ hiểu rõ nguyên nhân khiến trẻ mọc răng chậm và biết khi nào cần đưa con đi thăm khám.

1. Lịch mọc răng tiêu chuẩn của trẻ từ sơ sinh đến 3 tuổi

Răng sữa của trẻ thường bắt đầu mọc từ khoảng 6 tháng tuổi và hoàn thiện đầy đủ khoảng 2,5 – 3 tuổi với tổng cộng 20 chiếc răng sữa. Tuy nhiên, khoảng thời gian này có thể dao động một chút tuỳ theo cơ địa và di truyền. Dưới đây là lịch mọc răng sữa tiêu chuẩn theo từng giai đoạn:

Độ tuổi (tháng) Răng mọc Vị trí
6 – 10 tháng Răng cửa giữa hàm dưới 2 răng
8 – 12 tháng Răng cửa giữa hàm trên 2 răng
9 – 13 tháng Răng cửa bên hàm trên 2 răng
10 – 16 tháng Răng cửa bên hàm dưới 2 răng
13 – 19 tháng Răng hàm đầu tiên (hàm trên) 2 răng
14 – 18 tháng Răng hàm đầu tiên (hàm dưới) 2 răng
16 – 22 tháng Răng nanh (hàm trên và dưới) 4 răng
23 – 31 tháng Răng hàm thứ hai (hàm dưới) 2 răng
25 – 33 tháng Răng hàm thứ hai (hàm trên) 2 răng

Tổng cộng: 10 răng trên + 10 răng dưới = 20 răng sữa

Lưu ý: Thứ tự mọc có thể thay đổi một chút, nhưng độ lệch quá nhiều về thời gian có thể là dấu hiệu mọc răng chậm bất thường.

2. Khi nào thì được xem là mọc răng chậm?

Mỗi bé có một tốc độ phát triển riêng, tuy nhiên có một số mốc quan trọng mà cha mẹ nên lưu ý:

Mọc răng chậm nhưng bình thường (chậm sinh lý):

  • Trẻ chưa mọc răng khi 9–10 tháng tuổi, nhưng vẫn phát triển thể chất, vận động và nhận thức bình thường.
  • Không có biểu hiện bệnh lý khác.
  • Các răng bắt đầu mọc đều sau mốc này, dù có thể chậm hơn bạn bè đồng trang lứa.

Mọc răng chậm cần theo dõi sát (nguy cơ bất thường):

  • Trẻ chưa mọc chiếc răng nào khi đã 12 tháng tuổi.
  • Sau 12 tháng, tốc độ mọc răng tiếp tục rất chậm hoặc ngừng hẳn.
  • Trẻ có các biểu hiện đi kèm như: biếng ăn, chậm tăng cân, đổ mồ hôi trộm, chậm vận động, ngủ không yên…

Mọc răng chậm nghiêm trọng (cần khám chuyên khoa):

Sau 15 tháng hoàn toàn chưa có răng nào, đặc biệt nếu kết hợp với:

  • Chậm phát triển chiều cao, cân nặng
  • Biểu hiện bất thường về xương, mặt, đầu
  • Tiền sử sinh non/thấp cân/nhiễm trùng sơ sinh
  • Gia đình có người từng mắc rối loạn tuyến giáp hoặc rối loạn phát triển

Hỏi đáp: Trẻ mọc răng trên lợi có sao không?

2. Các nguyên nhân phổ biến khiến trẻ mọc răng chậm

Mọc răng chậm không phải lúc nào cũng là dấu hiệu đáng lo, nhưng hiểu rõ nguyên nhân tiềm ẩn sẽ giúp cha mẹ xử lý đúng cách và tránh bỏ sót các vấn đề nghiêm trọng. Dưới đây là ba nhóm nguyên nhân chính:

1. Nguyên nhân sinh lý (không đáng lo)

Đây là những nguyên nhân tự nhiên, thường không ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của trẻ và không cần can thiệp y tế, chỉ cần theo dõi.

  • Di truyền từ cha mẹ: Nếu cha hoặc mẹ cũng từng mọc răng muộn khi nhỏ, khả năng cao trẻ cũng sẽ mọc răng muộn do yếu tố di truyền.
  • Cơ địa phát triển chậm: Một số trẻ có nhịp phát triển thể chất chậm hơn so với chuẩn trung bình nhưng vẫn hoàn toàn khỏe mạnh. Trẻ dạng này có thể chậm cả về lật, bò, mọc răng mà không phải bệnh lý.
  • Trẻ sinh non hoặc thiếu cân: Trẻ sinh trước 37 tuần hoặc có cân nặng khi sinh dưới 2,5kg thường có các cột mốc phát triển bị trễ hơn so với trẻ đủ tháng.

Cha mẹ cần làm gì? Theo dõi tăng trưởng của bé về chiều cao, cân nặng, vận động, nếu mọi thứ đều ổn định thì không cần lo lắng quá nhiều.

2. Thiếu vi chất dinh dưỡng

Đây là nguyên nhân phổ biến ở nhiều trẻ và có thể điều chỉnh được thông qua ăn uống và bổ sung hợp lý. Thiếu vi chất làm giảm quá trình khoáng hóa răng, khiến răng mọc chậm hoặc mọc yếu.

Các vi chất ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình mọc răng:

  • Canxi: Thành phần chính cấu tạo nên men và ngà răng.
  • Vitamin D: Hỗ trợ hấp thu canxi qua ruột.
  • Phốt pho & Magie: Hỗ trợ cấu trúc xương và răng, duy trì cân bằng khoáng.
  • Kẽm: Tham gia vào quá trình phân chia tế bào, ảnh hưởng đến sự phát triển tổng thể, bao gồm cả răng.

Dấu hiệu thường gặp khi trẻ thiếu vi chất:

  • Răng mọc chậm, răng yếu hoặc men răng xỉn màu
  • Đổ mồ hôi trộm, đặc biệt vùng đầu gáy
  • Bé hay giật mình khi ngủ, ngủ không sâu giấc
  • Chậm biết lật, bò, đi
  • Tóc rụng vành khăn, trán dô

Các xét nghiệm có thể thực hiện:

  • Xét nghiệm nồng độ canxi, phospho, vitamin D trong máu
  • Chụp X-quang để đánh giá khoáng hóa xương
  • Đo chiều cao – cân nặng để đánh giá tình trạng dinh dưỡng toàn diện

Cha mẹ cần làm gì? Đưa trẻ đi khám chuyên khoa Dinh dưỡng để được hướng dẫn bổ sung vi chất phù hợp và an toàn.

3. Nguyên nhân bệnh lý cần theo dõi sát

Đây là nhóm nguyên nhân ít gặp hơn, nhưng nghiêm trọng hơn và cần được phát hiện sớm để điều trị.

Rối loạn tuyến giáp bẩm sinh:

  • Là tình trạng tuyến giáp không sản xuất đủ hormone cần thiết cho sự phát triển.
  • Biểu hiện: chậm mọc răng, chậm nói, lười vận động, lưỡi to dày, mặt tròn, vàng da kéo dài sau sinh.
  • Cần được điều trị sớm bằng hormone thay thế.

Hội chứng Down và bất thường di truyền:

  • Trẻ mắc hội chứng Down thường có cấu trúc răng, xương hàm khác biệt và thời gian mọc răng bị trì hoãn.
  • Ngoài ra, các hội chứng như Turner, Cri du chat,… cũng có thể ảnh hưởng đến răng.

Bệnh lý xương (ví dụ: Còi xương, loạn sản xương):

  • Làm cho răng khó mọc do thiếu khoáng, xương hàm yếu
  • Kèm theo dấu hiệu như chân vòng kiềng, đầu bẹp, xương sọ mềm, thóp rộng...

Dị tật miệng-hàm-mặt:

  • Bao gồm các bất thường bẩm sinh như sứt môi, hở hàm ếch, hoặc thiểu sản xương hàm
  • Gây cản trở cơ học khiến răng không thể mọc đúng cách

4. Trẻ mọc răng chậm có ảnh hưởng gì đến sự phát triển không?

Mọc răng không chỉ là dấu mốc phát triển đơn thuần, mà còn liên quan mật thiết đến nhiều khía cạnh thể chất và tinh thần của trẻ. Việc mọc răng chậm – nhất là nếu kéo dài hoặc đi kèm bất thường – có thể gây ra một số tác động sau:

1. Tác động đến khả năng ăn nhai, phát triển cơ hàm

  • Trẻ chậm mọc răng sẽ khó tập ăn thức ăn thô hoặc cứng đúng độ tuổi, thường phải kéo dài giai đoạn ăn dặm mềm hoặc xay nhuyễn.
  • Khả năng nhai kém khiến hệ tiêu hóa bị ảnh hưởng do thức ăn không được nghiền nát kỹ.
  • Cơ hàm không được vận động nhiều nên cơ xương hàm có thể yếu, kém phát triển.

Hệ quả lâu dài: ảnh hưởng đến cấu trúc khuôn mặt, lệch khớp cắn, rối loạn tiêu hóa.

2. Ảnh hưởng đến phát âm và ngôn ngữ

Răng cửa, răng nanh và hàm giúp trẻ phát âm rõ và chuẩn hơn. Nếu thiếu răng, trẻ có thể:

  • Phát âm sai, đặc biệt các âm “m”, “b”, “t”, “s”, “ch”, “th”
  • Phát triển ngôn ngữ chậm, nói không rõ hoặc không chịu nói

Trẻ lớn hơn có thể thiếu tự tin khi giao tiếp nếu bạn bè cùng tuổi đã nói sõi.

Hỏi đáp: Trẻ mọc răng có buồn nôn không?

3. Tác động đến tâm lý của cha mẹ và trẻ

  • Cha mẹ dễ rơi vào trạng thái lo âu quá mức, so sánh con với trẻ khác, dẫn đến áp lực không cần thiết cho cả gia đình.
  • Trẻ cũng có thể bị ảnh hưởng gián tiếp nếu cha mẹ luôn lo lắng, kiểm soát, hoặc liên tục hỏi han, ép ăn…

4. Mối liên hệ với các chỉ số phát triển khác

Nghiên cứu cho thấy trẻ mọc răng chậm có thể đi kèm với:

  • Chậm tăng chiều cao và cân nặng
  • Chậm các mốc vận động (biết ngồi, bò, đi trễ)

Đây có thể là dấu hiệu cho thấy sự thiếu hụt vi chất, dinh dưỡng không cân bằng hoặc rối loạn phát triển cần được đánh giá sớm.

5. Khi nào cần đưa trẻ đi khám?

Không phải mọi trường hợp mọc răng chậm đều cần khám bác sĩ, nhưng nếu xuất hiện các dấu hiệu dưới đây, cha mẹ nên đưa trẻ đến cơ sở y tế để đánh giá chuyên sâu.

1. Các dấu hiệu cảnh báo mọc răng chậm bất thường

Sau 12 tháng tuổi nhưng chưa mọc chiếc răng nào

Từ 12 – 15 tháng tuổi nhưng răng mọc rất ít và chậm nối tiếp

Kèm theo biểu hiện của chậm phát triển thể chất hoặc vận động:

  • Không biết ngồi, bò, hoặc đi khi đến tuổi
  • Không tăng cân đều hoặc suy dinh dưỡng kéo dài
  • Trẻ bệnh vặt thường xuyên, dễ ốm yếu

Trẻ có biểu hiện bất thường vùng mặt – hàm – đầu, như:

  • Trán dô, đầu to, thóp rộng
  • Lưỡi to, hàm dưới nhỏ bất thường

 

]]>
https://yentamsongkhoe.com/tre-moc-rang-cham-2872/feed/ 0
Nhiệt miệng ở trẻ, chữa thế nào cho an toàn, hiệu quả? https://yentamsongkhoe.com/nhiet-mieng-o-tre-2856/ https://yentamsongkhoe.com/nhiet-mieng-o-tre-2856/#respond Wed, 16 Apr 2025 12:57:45 +0000 https://yentamsongkhoe.com/?p=2856 Nhiệt miệng khiến trẻ đau rát, biếng ăn, quấy khóc, khiến cha mẹ vừa xót con vừa lo lắng. Nhưng chữa trị thế nào cho đúng? Có nên dùng thuốc hay chỉ cần chăm sóc tại nhà? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách xử trí nhiệt miệng ở trẻ sao cho vừa an toàn, vừa hiệu quả.

Triệu chứng nhiệt miệng ở trẻ

Dấu hiệu nhiệt miệng ở trẻ em có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng, nhưng các triệu chứng phổ biến bao gồm:

1. Vết loét (áp-tơ):

Vị trí: Thường xuất hiện ở bên trong má, môi, dưới lưỡi, trên lưỡi hoặc ở vòm miệng mềm. Ít gặp hơn ở nướu hoặc vòm miệng cứng.

Hình dạng: Ban đầu có thể là một nốt đỏ nhỏ, sau đó phát triển thành vết loét tròn hoặc bầu dục, nông, có bờ viền màu đỏ hoặc vàng nhạt, đáy màu trắng hoặc hơi vàng.

Kích thước: Kích thước có thể khác nhau, từ vài milimet đến khoảng 1-2 centimet. Các vết loét lớn thường gây đau đớn hơn và lâu lành hơn.

Số lượng: Trẻ có thể chỉ bị một vài vết loét đơn lẻ hoặc nhiều vết loét cùng một lúc.

2. Cảm giác đau rát:

Mức độ: Đau có thể từ nhẹ đến dữ dội, đặc biệt khi chạm vào, ăn uống, nói chuyện hoặc đánh răng.

Tính chất: Thường là cảm giác nóng rát, khó chịu.

3. Khó khăn khi ăn uống:

Biếng ăn: Do đau rát, trẻ có thể cảm thấy khó chịu và từ chối ăn uống, đặc biệt là các loại thức ăn cay nóng, chua, mặn hoặc cứng.

Khó nuốt: Các vết loét ở vùng họng hoặc gần lưỡi có thể gây khó khăn khi nuốt.

Chảy nước dãi: Do đau và khó chịu, trẻ nhỏ có thể chảy nhiều nước dãi hơn bình thường.

4. Sưng tấy:

Vùng xung quanh vết loét: Niêm mạc xung quanh vết loét có thể bị sưng nhẹ và đỏ.

Hạch bạch huyết: Trong một số trường hợp, các hạch bạch huyết ở cổ có thể sưng lên và đau.

Nguyên nhân gây nhiệt miệng ở trẻ

Nhiệt miệng ở trẻ em là tình trạng phổ biến với các vết loét nhỏ, nông xuất hiện trên niêm mạc miệng, gây đau rát và khó chịu khi ăn uống, nói chuyện. Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng này ở trẻ, bao gồm:

1. Tổn thương cơ học:

Cắn phải: Trẻ có thể vô tình cắn vào má trong, môi hoặc lưỡi khi ăn hoặc chơi đùa.

Vật cứng, nhọn: Các vật như bàn chải đánh răng cứng, đồ chơi sắc nhọn, hoặc thậm chí xương nhỏ trong thức ăn có thể gây trầy xước niêm mạc miệng.

Niềng răng: Các cạnh sắc của mắc cài hoặc dây cung có thể gây kích ứng và tổn thương niêm mạc.

Chải răng quá mạnh: Thao tác chải răng mạnh tay hoặc sử dụng bàn chải lông cứng có thể làm tổn thương nướu và niêm mạc miệng.

2. Nhiễm trùng:

Virus: Một số loại virus như Herpes simplex (gây mụn rộp), Coxsackievirus (gây bệnh tay chân miệng) có thể gây ra các vết loét ở miệng.

Vi khuẩn: Nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn có thể xảy ra ở các vết loét ban đầu, làm tình trạng nặng thêm.
Nấm: Nấm Candida albicans có thể gây ra tình trạng tưa miệng, cũng có thể biểu hiện bằng các mảng trắng và vết loét.

3. Suy giảm hệ miễn dịch:

Căng thẳng: Stress có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, tạo điều kiện cho các tác nhân gây bệnh tấn công.

Bệnh tật: Các bệnh nhiễm trùng hoặc các bệnh lý tự miễn có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch.

Thiếu ngủ: Giấc ngủ không đủ cũng có thể làm giảm sức đề kháng của cơ thể.

Chế độ ăn uống kém: Thiếu hụt các vitamin và khoáng chất thiết yếu có thể làm suy yếu hệ miễn dịch.

4. Yếu tố dinh dưỡng:

Thiếu vitamin: Đặc biệt là vitamin nhóm B (B1, B2, B6, B12), vitamin C, sắt, kẽm và axit folic. Các chất này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự khỏe mạnh của niêm mạc miệng.

Dị ứng thực phẩm: Một số trẻ có thể bị dị ứng với các loại thực phẩm như cà phê, sô cô la, phô mai, các loại hạt, trái cây có múi, trứng, gây ra các vết loét miệng.

Thực phẩm gây kích ứng: Đồ ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ, có tính axit cao có thể gây kích ứng niêm mạc miệng.

5. Các vấn đề răng miệng:

Sâu răng: Vi khuẩn gây sâu răng có thể lan sang các vùng niêm mạc lân cận, gây viêm loét.

Viêm nướu, viêm nha chu: Tình trạng viêm nhiễm ở nướu có thể lan rộng và gây nhiệt miệng.

6. Các nguyên nhân khác:

Rối loạn nội tiết tố: Sự thay đổi hormone trong cơ thể, đặc biệt ở trẻ gái trong giai đoạn dậy thì, có thể liên quan đến nhiệt miệng.

Dị ứng với thành phần trong kem đánh răng hoặc nước súc miệng: Một số thành phần như natri lauryl sulfate có thể gây kích ứng niêm mạc miệng ở một số trẻ.

Bệnh lý toàn thân: Trong một số trường hợp hiếm gặp, nhiệt miệng có thể là triệu chứng của các bệnh lý như bệnh viêm ruột (Crohn’s disease, viêm loét đại tràng), bệnh Celiac, hoặc hội chứng Behcet.

Yếu tố di truyền: Có một số bằng chứng cho thấy yếu tố di truyền có thể đóng vai trò trong việc tăng nguy cơ bị nhiệt miệng ở một số gia đình.

Điều trị nhiệt miệng ở trẻ

Điều trị nhiệt miệng ở trẻ em cần tập trung vào việc giảm đau, thúc đẩy quá trình lành vết loét và giải quyết nguyên nhân (nếu xác định được). Dưới đây là các biện pháp an toàn và hiệu quả mà bạn có thể tham khảo:

Chăm sóc tại nhà

Vệ sinh răng miệng nhẹ nhàng:

  • Sử dụng bàn chải đánh răng lông mềm và chải răng nhẹ nhàng để tránh làm tổn thương thêm các vết loét.
  • Súc1 miệng bằng nước muối ấm loãng (1/4 muỗng cà phê muối trong 1 cốc nước ấm) vài lần mỗi ngày sau khi ăn và trước khi đi ngủ. Nước muối có tác dụng sát khuẩn nhẹ và giúp làm sạch miệng.
  • Tránh sử dụng các loại nước súc miệng có chứa cồn vì có thể gây xót và kích ứng vết loét.

Điều chỉnh chế độ ăn uống:

  • Cho trẻ ăn thức ăn mềm, dễ nuốt, nguội hoặc ấm. Tránh thức ăn quá nóng, lạnh, cay, chua, mặn hoặc cứng có thể gây kích ứng vết loét.
  • Tăng cường cho trẻ uống nước lọc, nước ép trái cây không chua để giữ ẩm cho miệng và tránh mất nước.
  • Tránh các loại thực phẩm có thể gây dị ứng hoặc kích ứng (nếu nghi ngờ).

Giảm đau tại chỗ:

NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ MẬT ONG

Mật ong nguyên chất: Bôi một lớp mỏng mật ong nguyên chất lên vết loét vài lần mỗi ngày. Mật ong có tính kháng khuẩn và giúp làm dịu vết thương. Tuy nhiên, không dùng mật ong cho trẻ dưới 1 tuổi để tránh nguy cơ ngộ độc botulism.

Sữa chua không đường: Cho trẻ ăn sữa chua không đường có chứa lợi khuẩn có thể giúp cân bằng hệ vi sinh trong miệng và hỗ trợ quá trình lành vết loét.

Nước ép rau má: Có thể cho trẻ uống hoặc dùng bông gòn thấm nước ép rau má chấm nhẹ lên vết loét. Rau má có tính mát và giúp làm dịu.

Gel bôi nhiệt miệng an toàn cho trẻ: Có nhiều loại gel bôi nhiệt miệng không kê đơn chứa các thành phần như benzocaine (chỉ sử dụng cho trẻ trên 2 tuổi và theo hướng dẫn của bác sĩ), lidocaine (cần thận trọng và theo chỉ định của bác sĩ), hoặc các chất làm dịu tự nhiên như chiết xuất cam thảo, mật ong. Các loại gel này có thể giúp giảm đau tạm thời.

Tránh các tác động gây kích ứng:

  • Nhắc nhở trẻ không sờ tay vào vết loét.
  • Tránh các hoạt động mạnh có thể gây va chạm và tổn thương thêm vùng miệng.

Điều trị theo chỉ định của bác sĩ

  • Thuốc giảm đau: Nếu trẻ bị đau nhiều, bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc giảm đau an toàn cho trẻ như paracetamol hoặc ibuprofen.
  • Thuốc kháng virus: Trong trường hợp nhiệt miệng do nhiễm virus (ví dụ: herpes), bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng virus dạng uống hoặc bôi.
  • Thuốc kháng nấm: Nếu nguyên nhân là nhiễm nấm (tưa miệng), bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kháng nấm dạng gel hoặc dung dịch.
  • Vitamin và khoáng chất: Nếu bác sĩ nghi ngờ trẻ bị thiếu hụt vitamin hoặc khoáng chất, có thể bổ sung theo chỉ định.
  • Corticosteroid tại chỗ: Trong trường hợp các vết loét lớn, dai dẳng và gây đau nhiều, bác sĩ có thể cân nhắc kê đơn corticosteroid bôi tại chỗ với liều lượng và thời gian phù hợp. Tuy nhiên, cần sử dụng thận trọng và theo dõi chặt chẽ.
  • Điều trị các bệnh lý nền: Nếu nhiệt miệng là triệu chứng của một bệnh lý toàn thân, việc điều trị bệnh lý nền là cần thiết.

Tham khảo thêm: Thuốc bôi nhiệt miệng cho bé

Khi nào cần đưa trẻ đi khám bác sĩ

  • Vết loét lớn (trên 1 cm) hoặc số lượng nhiều.
  • Vết loét kéo dài hơn 2 tuần mà không có dấu hiệu lành.
  • Đau dữ dội, ảnh hưởng đến việc ăn uống và sinh hoạt.
  • Sốt cao.
  • Xuất hiện các triệu chứng bất thường khác (ví dụ: phát ban, sưng hạch bạch huyết nhiều).
  • Nhiệt miệng tái phát thường xuyên.
  • Nghi ngờ nguyên nhân gây nhiệt miệng liên quan đến bệnh lý khác.

Phòng ngừa nhiệt miệng ở trẻ

Duy trì vệ sinh răng miệng tốt: Hướng dẫn trẻ đánh răng đúng cách 2 lần mỗi ngày bằng bàn chải mềm và kem đánh răng phù hợp với lứa tuổi.

Chế độ ăn uống cân bằng: Đảm bảo trẻ được cung cấp đủ vitamin và khoáng chất từ chế độ ăn uống hàng ngày. Khuyến khích ăn nhiều rau xanh và trái cây.

Tham khảo: Chế độ ăn uống cho trẻ bị nhiệt miệng

Tránh các tác nhân gây kích ứng: Hạn chế cho trẻ ăn đồ ăn quá nóng, lạnh, cay, chua, mặn.

Tránh các thói quen xấu: Ngăn ngừa trẻ cắn mút tay, cắn môi, cắn má.

Kiểm tra răng miệng định kỳ: Đưa trẻ đi khám nha sĩ định kỳ để phát hiện sớm và điều trị các vấn đề răng miệng.

Giảm căng thẳng: Tạo môi trường sống vui vẻ, thoải mái cho trẻ.

Đảm bảo giấc ngủ đủ giấc: Giấc ngủ đủ và chất lượng giúp tăng cường hệ miễn dịch.

Lưu ý quan trọng:

Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc hoặc phương pháp điều trị nào cho trẻ, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Tuân thủ đúng theo hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng và cách sử dụng thuốc.

Theo dõi sát sao tình trạng của trẻ và báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.

Việc điều trị nhiệt miệng ở trẻ cần sự kiên nhẫn và phối hợp giữa phụ huynh và bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

]]>
https://yentamsongkhoe.com/nhiet-mieng-o-tre-2856/feed/ 0
Hướng dẫn mẹ tắm nắng cho bé đúng cách https://yentamsongkhoe.com/tam-nang-cho-be-dung-cach-2273/ https://yentamsongkhoe.com/tam-nang-cho-be-dung-cach-2273/#respond Sat, 10 Jun 2023 09:53:28 +0000 https://yentamsongkhoe.com/?p=2273 Trẻ em có cơ địa và sức đề kháng vô cùng yếu ớt. Việc tắm nắng cho bé không chỉ giúp bổ sung thêm vitamin D mà còn giúp trẻ khỏe mạnh hơn. Tuy nhiên vấn đề ở đây là làm sao để tắm nắng cho bé đúng cách? Để trả lời câu hỏi này mẹ hãy đọc bài viết sau đây nhé!

Tại sao cần tắm nắng cho bé đúng cách?

Tắm nắng cho trẻ mang đến rất nhiều lợi ích. Theo các chuyên gia y tế, tắm nắng giúp bổ sung thêm vitamin D, cải thiện căn bệnh vàng da và suy dinh dưỡng ở trẻ nhỏ. Ánh nắng mặt trời còn có thể diệt khuẩn, ngăn chặn tình trạng hăm tã, rôm sảy, khiến bé cảm thấy dễ chịu và thoải mái hơn.

Có thể bạn chưa biết, vitamin D là chất rất quan trọng với cơ thể bé, đặc biệt là vitamin D3. Nó đóng vai trò thiết yếu trong việc hấp thu canxi, bảo vệ xương chắc khỏe. Khi cơ thể bé thiếu vitamin D sẽ tiềm tàng nhiều căn bệnh nguy hiểm thậm chí có thể gây ra nhiễm trùng. Chính vì thế để bé luôn khỏe mạnh ngoài việc bổ sung thêm các chất dinh dưỡng cần phải tắm nắng cho bé mỗi tuần. Việc tắm nắng phải được thực hiện đúng cách.

Hướng dẫn các bước tắm nắng cho bé

Để bảo vệ cơ thể bé không bị xâm hại bởi các tia UV, bạn cần phải chọn thời điểm để tắm nắng.

Trong ánh nắng mặt trời sẽ bao gồm tia cầu vồng bảy màu và tia UV. Tia cầu vồng bảy màu nhìn thấy được còn tia UV thì không. Tia UV rất có hại cho làn da con người nên khi tiếp xúc với cơ thể bé dễ sinh ung thư da.

Thời điểm lý tưởng nhất để tắm nắng cho trẻ là vào sáng sớm trước 8 giờ hoặc sau 5 giờ chiều. Ngoài ra, các bước tắm nắng cho bé đúng cách tùy thuộc vào mùa hè và mùa đông.

Thời điểm tắm nắng cho bé

Dù là mùa đông hay mùa hè bạn cũng cần lưu ý thời gian tắm cho bé để đem đến hiệu quả cao nhất. Trẻ sơ sinh từ 7 đến 10 ngày tuổi có thể tắm nắng.

Mùa hè thời tiết oi ả và nóng bức. Mặt trời trong mùa hè mọc sớm hơn mùa đông. Chính vì thế bạn cần tranh thủ tắm tránh để các tia cực tím làm hại đến làn da non nớt của trẻ.

Mùa hè nên tắm cho bé vào khung giờ từ 6 đến 7 giờ sáng. Khung giờ từ 10 giờ sáng đến 4 giờ chiều, các tia cực tím hoạt động mạnh mẽ nhất. Khi ánh nắng chiếu vào da bé sẽ gây tổn thương.

Thời điểm tắm nắng thích hợp nhất vào mùa hè là từ 6 đến 7 giờ sáng

Làm thế nào để tắm nắng cho bé đúng cách vào mùa đông? Đây là câu hỏi được rất nhiều bậc cha mẹ quan tâm.

Mùa đông thời tiết lạnh buốt và hanh khô trái ngược hoàn toàn so với mùa hè. Nhiều người muốn bảo vệ sức khỏe bé nên mặc nhiều quần áo đồng thời hạn chế cho trẻ ra ngoài. Tuy nhiên, điều này lại gây phản tác dụng. Trẻ không có cơ hội tiếp xúc với ánh nắng nguy cơ thiếu vitamin D là điều không thể tránh khỏi.

Việc tắm nắng tại nhà vào mùa đông cần thật cẩn thận. Mặt trời trong mùa đông thường mọc muộn và ánh sáng yếu hơn mùa hè. Chính vì thế, các bậc cha mẹ cần chọn những ngày mùa đông nhiệt độ ấm hơn để tắm nắng cho trẻ. Khung giờ lý tưởng nhất là từ 8 giờ đến 9 giờ sáng hoặc 3 đến 5 giờ chiều. Không nên tắm quá sớm hoặc quá muộn khiến trẻ bị nhiễm lạnh.

Thời gian tắm nắng cho bé là bao lâu?

Tùy thuộc vào độ tuổi, thời gian tắm cũng khác nhau. Trung bình là từ 10 đến 30 phút mỗi ngày. Khi mới bắt đầu, các cha mẹ cho con tắm nắng từ 7 đến 10 phút. Các ngày tiếp theo tăng lên 15 đến 20 phút. Đặc biệt, không cần thiết phải tắm nắng ngoài sân. Bạn có thể đặt bé bên cửa sổ vào buổi sáng sớm cũng được.

Mùa hè nên cho trẻ tắm nắng buổi sáng còn mùa đông nên tắm nắng buổi chiều. Khung giờ sau 8 giờ sáng và sau 5 giờ chiều sẽ có hại cho sức đề kháng của trẻ. Bé rất dễ mắc phải các bệnh như cảm lạnh, ho, sốt…

Hướng dẫn cách tắm nắng cho bé đúng cách

Tắm nắng cho bé đúng cách sẽ giúp cơ thể bé khỏe mạnh, hấp thu được tối đa lượng vitamin D vào cơ thể. Chính vì thế, các bậc cha mẹ cần đặc biệt lưu ý thao tác sao cho đúng. Các hướng dẫn dưới đây sẽ hữu ích với bạn:

  • Bước chuẩn bị: Cha mẹ chú ý ban đầu chỉ nên để lộ một phần da bé. Đặt bé ở trong bóng râm tầm 10 phút trong ngày đầu tiên. Những ngày sau tăng dần thời gian lên. Ngày thứ hai đặt bé tầm 20 phút, ngày thứ ba là 30 phút.
  • Bước thức hiện: Không mặc quần áo chật, không mặc quá nhiều, để hở bàn chân. Đồng thời cần phải che kín mắt và mặt. Chân bé chia thành 2 phần tắm nắng với 5 phút mặt chân trước và 5 phút mặt chân sau. Đến ngày thứ tư thì cho bé mặc quần áo hở từ đầu gối xuống, tăng thời gian phơi nắng thêm 5 phút. Lưu ý thời gian tắm nắng tối đa cho trẻ là 30 phút không được vượt quá.

Với những bé bị mắc bệnh vàng da vẫn có thể tắm nắng. Thời gian tắm tối đa cũng là 30 phút một lần và nên chọn thời điểm có nắng nhẹ. Ánh nắng mặt trời có thể làm giảm thiểu triệu chứng vàng da ở trẻ. Tuy nhiên đối với những bé bị vàng da do sơ sinh không thể điều trị dứt điểm.

Những lưu ý quan trọng khi tắm nắng cho trẻ

Việc tắm cho trẻ đúng cách ảnh hưởng lớn đến sức khỏe của các bé sau này. Ngoài các bước tắm cho trẻ đề cập trên đây, bạn cùng cần phải đặc biệt lưu ý một số vấn đề sau:
Không nên tắm nắng cho bé qua cửa kính

  • Khi tắm nắng, không được để ánh nắng rọi trực tiếp vào mắt bé. Khi thời tiết quá oi nóng không nên tắm, hãy chọn những ngày thời tiết dịu mát hơn. Ngoài ra khi tắm nắng nên đặt trẻ ở những nơi khô ráo, thoáng mát, không ẩm ướt. Không gian yên tĩnh, tránh ồn ào càng tốt.
  • Vào mùa đông, khi tắm nắng tuyệt đối tránh xa những không gian có gió lùa tránh làm trẻ cảm lạnh.
  • Tuyệt đối không tắm nắng cho bé qua cửa kính. Lúc này cửa kính đã cản ánh nắng mặt trời nên trẻ không thể hấp thụ được vitamin D. Nếu tắm nắng trong phòng cách tốt nhất là nên mở cửa kính ra.
  • Những bé có làn da sáng thời gian tắm nắng sẽ ngắn hơn so với trẻ có làn da sậm màu.
  • Khi tắm nắng có thể trẻ sẽ bị đổ mồ hôi. Lúc này, các mẹ nên cho con bú để bù lại lượng nước đã mất trước đó. Không bú có thể uống nước cũng được. Vào mùa hè sau khi tắm nắng bạn có thể chờ một lúc để tắm qua cho bé. Tuyệt đối không tắm luôn ngay sau khi phơi nắng.
  • Khi tắm nắng, trên da trẻ xuất hiện mẩn đỏ cần dừng việc tắm lại và đi khám bác sĩ.

Tắm nắng mang nhiều lợi ích, giúp bé phát triển khỏe mạnh hơn. Bài viết đã hướng dẫn bạn cách tắm nắng cho bé đúng cách cũng như những lưu ý quan trọng bạn cần nắm được. Hãy thật cẩn thận và làm theo hướng dẫn để giúp trẻ hấp thụ đầy đủ vitamin D cần thiết cho cơ thể.

]]>
https://yentamsongkhoe.com/tam-nang-cho-be-dung-cach-2273/feed/ 0
Trẻ bị chốc lở nên ăn gì? Kiêng gì nhanh khỏi? https://yentamsongkhoe.com/tre-bi-choc-lo-nen-an-gi-kieng-gi-983/ https://yentamsongkhoe.com/tre-bi-choc-lo-nen-an-gi-kieng-gi-983/#respond Wed, 08 Sep 2021 09:39:05 +0000 https://yentamsongkhoe.com/?p=983 Chốc lở là một bệnh lý ngoài da thường gặp ở cả người lớn và trẻ nhỏ. Muốn điều trị dứt điểm, không để lại sẹo thì ngoài các phương pháp điều trị cha mẹ cần đặc biệt quan tâm tới chế độ ăn uống của con. Ăn uống lành mạnh, khoa học chính là cách để cải thiện tình trạng bệnh một cách nhanh chóng, hiệu quả. Vậy trẻ bị chốc lở nên ăn gì? Kiêng gì? Dưới đây là thông tin hữu ích dành cho các bậc phụ huynh.

Trẻ bị chốc lở nên ăn gì?

Trong chế độ ăn của trẻ bị chốc lở, các bậc phụ huynh cần hạn chế tối đa những loại thực phẩm khiến tình trạng thêm nặng hoặc lâu khỏi. Lựa chọn đúng loại thực phẩm cho bé còn góp phần hỗ trợ điều trị bệnh, làm giảm các triệu chứng. Nếu mẹ còn đang phân vân chưa biết nên cho bé ăn gì khi bị chốc lở thì hãy ghi lại những loại “thực phẩm vàng” dưới đây:

Thực phẩm giàu Omega-3

Khi trẻ bị chốc lở, mẹ nên bổ sung những thực phẩm giàu Omega-3 vào chế độ ăn của trẻ. Đây là chất có tác dụng rất lớn trong việc kháng viêm, góp phần làm giảm triệu chứng của bệnh chốc lở. Chất này có nhiều trong các loại cá biển, đặc biệt là cá thu, cá hồi, cá ngừ hay dầu cá.

Trẻ bị chốc lở nên bổ sung thực phẩm giàu omega 3

Các loại thực phẩm giàu chất xơ

Thực phẩm giàu chất xơ là lựa chọn lý tưởng dành cho những người bị bệnh chốc lở. Khi xây dựng thực đơn cho trẻ, mẹ nên ưu tiên lựa chọn các loại thực phẩm như yến mạch, bông cải xanh, táo, bí ngô,…. Nhóm thực phẩm này không những tốt cho hệ tiêu hoá mà còn góp phần làm giảm tình trạng ngứa ngáy, khó chịu do bệnh chốc lở gây ra.

Trẻ bị chốc lở nên ăn thịt trắng

Thịt trắng cũng là nhóm thực phẩm được khuyên dùng cho những người bị bệnh chốc lở. Nhóm thực phẩm này mang tính mát, giàu chất dinh dưỡng, ít gây kích ứng da. Tuy nhiên, khi bổ sung thịt trắng vào chế độ ăn của con thì các mẹ nên lưu ý, không nên cho bé ăn quá nhiều và thường xuyên.

Sữa chua

Đây là loại “thực phẩm vàng” mẹ nên bổ sung vào thực đơn khi bé bị chốc lở. Các hoạt chất có trong sữa chua góp phần làm thuyên giảm triệu chứng của bệnh. Bên cạnh đó, ăn sữa chua thường xuyên còn mang lại cho bé hệ tiêu hoá khoẻ mạnh. Những lợi khuẩn có sữa chua còn góp phần tạo độ ẩm cho làn da của bé, giảm tình trạng ngứa ngáy, khó chịu.

Nên ăn nhiều sữa chua

Vitamin B2

Khi trẻ bị chốc lở, mẹ nên bổ sung vitamin B2 thông qua các viên nén hoặc một số loại siro phù hợp với độ tuổi. Hoặc thông qua những loại rau xanh như xà lách, rau chân vịt,…

Gừng

Gừng có rất nhiều công dụng, một trong số đó chính là hỗ trợ quá trình điều trị bệnh chốc lở. Không chỉ đơn thuần là nguyên liệu làm tăng thêm hương vị cho các món ăn, gừng còn được xem như dược liệu quý có tác dụng phòng ngừa nhiều căn bệnh. Các hoạt chất có trong củ gừng giúp kháng viêm, kháng khuẩn. Điều này sẽ hỗ trợ quá trình điều trị bệnh chốc lở ở trẻ một cách hiệu quả và an toàn. Ngoài ra, một số thành phần khác còn có tác dụng trong việc ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh chốc lở.

Nước nha đam

Nha đam nổi tiếng là nguyên liệu tuyệt vời trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp. Đặc biệt là những vấn đề liên quan tới da. Trong lá nha đam có chứa hàm lượng lớn các chất kháng viêm, kháng khuẩn. Chính vì vậy, dược liệu này được dùng nhiều để làm mặt nạ đắp mặt. Không chỉ vậy, nước nha đam còn là thực phẩm hoàn hảo dành cho bé bị chốc lở. Tuỳ vào độ tuổi của bé mà mẹ cân nhắc về liều lượng cũng như cách dùng.

Cho trẻ bị chốc lở uống nước nha đam

Trẻ bị chốc lở kiêng gì?

Ngoài những thực phẩm nên bổ sung thì mẹ cũng cần đặc biệt lưu ý đối với những nhóm thực phẩm khiến tình trạng bệnh thêm nặng. Trẻ bị chốc lở kiêng gì? Dưới đây là những loại thực phẩm mẹ không nên cho bé ăn khi bị mắc bệnh lý ngoài da này:

Đồ ăn chế biến sẵn

Ngay cả với những người khoẻ mạnh bình thường thì đồ chế biến sẵn vẫn luôn nằm trong danh sách những loại thực phẩm nên hạn chế. Đối với trẻ bị chốc lở thì đồ chế biến sẵn luôn nằm trong danh sách “cấm”. Bé có thể thích ăn xúc xích hay đồ hộp. Tuy nhiên, đây đều là những thực phẩm chứa lượng lượng lớn chất bảo quản, phụ gia. Nếu ăn nhiều sẽ khiến cơ thể tích trữ độc tố. Vì vậy, mẹ không nên cho bé ăn các loại thực phẩm này. Đặc biệt là khi bé mắc bệnh ngoài da.

Hạn chế cho trẻ ăn thực phẩm chế biến sẵn

Trẻ bị chốc lở nên kiêng đồ cay nóng, thực phẩm khô, giòn

Ăn nhiều đồ cay nóng không những hại dạ dày, ảnh hưởng tới hệ tiêu hoá của trẻ mà còn gây kích ứng da. Mẹ không nên cho bé ăn các món có tính cay, nóng để tránh làm da tăng độ khô. Bên cạnh đó, những thực phẩm này còn khiến tình trạng ngứa ngáy, lở loét thêm nặng.

Ngoài đồ cay nóng thì mẹ cũng nên lưu ý khi cho bé dùng thực phẩm khô, giòn. Chốc lở khiến vùng da xung quanh bị tổn thương. Trong khi đó, các loại đồ ăn khô, giòn sẽ làm vùng da này bị trầy xước. Nếu lực ma sát mạnh sẽ gây ra tổn thương lớn, tăng nguy cơ bội nhiễm. Vì vậy, khi trẻ bị chốc lở thì mẹ không nên để bé ăn các loại hạt hay bánh quy.

Các loại thực phẩm có lượng đường lớn

Nguyên nhân chính gây ra chốc lở là do vi khuẩn. Chính vì vậy, các mẹ nên hạn chế cho bé ăn những loại thực phẩm có lượng đường lớn như bánh kẹo, nước ngọt. Ngoài ra, mẹ cũng nên biết rằng, nạp vào cơ thể lượng đường lớn còn cản trở quá trình thải độc của gan. Điều này sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh da liễu, khiến tình trạng viêm ngày càng nghiêm trọng hơn.

Không nên ăn nhiều bánh kẹo

Đồ ăn mặn

Đồ ăn chứa nhiều muối không những làm ảnh hưởng tới khả năng vận hành của các cơ quan mà còn là tác nhân khiến bệnh chốc lở diễn biến ngày càng nặng. Thực phẩm chứa nhiều muối là tác nhân khiến dây thần kinh ngoại biên chịu sự tác động lớn. Đây là nguyên nhân khiến sự liên lạc giữa các cơ quan chức năng bị rối loạn. Điều này khiến tình trạng bệnh trở nên phức tạp hơn. Do đó, khi trẻ bị chốc lở, mẹ nên tránh cho bé ăn những đồ ăn mặn, chứa nhiều muối.

Có thể bạn quan tâm: Trẻ bị chốc lở bôi thuốc gì?

Biện pháp chăm sóc trẻ bị chốc lở tại nhà

Ngoài việc tìm hiểu trẻ bị chốc lở ăn gì, kiêng gì thì mẹ cũng nên nắm được những cách chăm sóc hiệu quả tại nhà để bé nhanh khỏi bệnh.

Cần chăm sóc trẻ bị chốc lở đúng cách

– Che vùng da bị lở: Nếu để vùng da chết cũng như chất dịch từ vết lở dính vào vùng da khác thì khả năng lây lan sẽ rất nhanh. Do đó, hãy dùng gạc mỏng sạch sẽ che vùng da bị lở cho trẻ. Ngoài ra, mẹ cũng nên lưu ý cho bé mặc quần áo rộng rãi, mềm mại.

– Cắt móng tay cho trẻ: Cảm giác ngứa ngáy khiến trẻ dùng tay gãi vào vùng da bị tổn thương. Điều này khiến bệnh lây lan một cách nhanh chóng. Bên cạnh đó, vi khuẩn còn ẩn dưới móng tay khi bé gãi. Chính vì vậy, mẹ nên dành thời gian vệ sinh tay cũng như cắt móng tay cho trẻ thường xuyên.

– Không mặc tã cho trẻ: Đối với những trẻ nhỏ, khi bị chốc lở, mẹ nên bỏ bỉm cho con. Đóng bỉm, tã không chỉ khiến bé cảm thấy nóng nực, khó chịu mà còn khiến vùng da bị tổn thương lâu lành. Mỗi ngày, hãy bỏ bỉm cho bé vài phút. Điều này sẽ giúp bé dễ chịu, sự khô thoáng cũng góp phần làm lành vết lở.

– Rửa vết loét với nước ấm hàng ngày: Mỗi ngày, ngoài việc tắm rửa sạch sẽ thì mẹ cũng nên rửa vết loét cho trẻ bằng nước ấm. Nên chọn loại sữa tắm, loại nước diệt khuẩn an toàn, lành tính, có chiết xuất từ thảo dược thiên nhiên.

– Giặt riêng đồ của trẻ: Quần áo của trẻ bị chốc lở nên giặt riêng và giặt bằng nước ấm để ngăn vi khuẩn lây lan cũng như tăng khả năng kháng khuẩn. Ngoài ra, đồ chơi, đồ dùng cá nhân của trẻ cũng cần được vệ sinh sạch sẽ.

– Hạn chế cho trẻ ra ngoài: Nếu trẻ bị chốc lở thì mẹ cần cho bé nghỉ học để tránh lây lan cho những trẻ khác.

– Người lớn nên cẩn thận khi tiếp xúc với trẻ: Khi vệ sinh cho trẻ bị chốc lở, mẹ cần làm sạch tay mình bằng dung dịch diệt khuẩn. Bên cạnh đó, nên nhắc nhở các thành viên khác giữ khoảng cách với bé.

Đọc thêm: Bé bị chốc lở ở đầu phải điều trị thế nào?

Phòng ngừa bệnh chốc lở ở trẻ

Bệnh chốc lở dù không gây nguy hiểm nhưng nó khiến trẻ khó chịu, ảnh hưởng rất lớn tới sinh hoạt, vui chơi của trẻ. Do đó, bên cạnh những phương pháp điều trị, cha mẹ cũng cần phòng ngừa cho bé bằng những cách đơn giản dưới đây:

Giữ vệ sinh

Nguyên nhân chính gây ra căn bệnh ngoài da này là do vi khuẩn. Vì vậy, cách phòng tránh tốt nhất là bạn nên giữ môi trường xung quanh nhà luôn sạch sẽ. Sau khi trẻ đi vệ sinh, cần hướng dẫn và nhắc nhở bé rửa tay bằng xà phòng.

Luôn giữ vệ sinh cho trẻ để phòng tránh bệnh chốc lở

Không để trẻ tiếp xúc với người bị cảm

Nếu trong nhà có người bị cảm cúm thì cần “cách ly” bé ngay lập tức. Trẻ nhỏ sức đề kháng yếu, chỉ cần tiếp xúc qua cũng có khả năng lây bệnh. Nếu mẹ bị cảm lạnh thì nên để bố hoặc ông bà đảm nhận nhiệm vụ chăm sóc. Một trong những nguyên nhân gây ra cảm lạnh, đau họng là do liên cầu. Đây cũng là nguyên nhân chính gây ra căn bệnh ngoài da này ở trẻ.

Không gãi vết thương, vết lở

Nếu trẻ bị côn trùng cắn, bạn nên chú ý và dùng băng gạc che lại để trẻ không gãi vào vết thương. Bên cạnh đó, mẹ cũng nên thường xuyên vệ sinh tay, cắt móng tay cho trẻ.

Không dùng chung đồ cá nhân

Tất cả các vật dụng của trẻ tốt nhất không nên dùng chung với mọi người trong gia đình. Bệnh chốc lở lây lan rất nhanh, vì vậy, hãy giặt quần áo cho bé cũng như dùng đồ nấu ăn riêng.

Vệ sinh sạch mũi cho bé khi bị cảm

Vi khuẩn gây ra bệnh chốc lở thường cư trú tại mũi. Vì vậy, khi trẻ bị cảm bạn cần vệ sinh sạch mũi cho bé. Để tránh vi khuẩn xâm nhập vào da, nhiều chuyên gia còn khuyên sử dụng kem kháng khuẩn. Tuy nhiên, điều này chỉ thực hiện khi bạn đã tham khảo ý kiến bác sĩ.

Trên đây là bài viết giải đáp câu hỏi trẻ bị chốc lở nên ăn gì, kiêng gì mà chúng tôi đã tổng hợp. Với bệnh lý về da, chế độ ăn uống rất quan trọng. Chính vì vậy, mẹ nên lưu ý để tránh những thực phẩm không phù hợp cũng như bổ sung cho trẻ thực phẩm lành mạnh. Chúc bạn và gia đình sức khỏe, thành công.

]]>
https://yentamsongkhoe.com/tre-bi-choc-lo-nen-an-gi-kieng-gi-983/feed/ 0
Bé bị chốc lở đầu – làm cách nào trị dứt điểm? https://yentamsongkhoe.com/be-bi-choc-lo-dau-974/ https://yentamsongkhoe.com/be-bi-choc-lo-dau-974/#respond Wed, 08 Sep 2021 00:38:07 +0000 https://yentamsongkhoe.com/?p=974 Bé bị chốc lở đầu là bệnh lý da liễu thường gặp ở trẻ nhỏ. Dấu hiệu dễ nhận biết nhất là các vết loét xuất hiện trên đầu, sau đó lan xuống mặt, miệng và tay, chân. Bệnh này không quá nguy hiểm nhưng rất dễ lây lan sang vùng da lành và từ bé này qua trẻ khác. Nếu bệnh tình được phát hiện, điều trị kịp thời thì sẽ nhanh khỏi, không để lại sẹo và các biến chứng về sau. Vì vậy, cha mẹ cách chữa bệnh chốc lở đầu ở trẻ để không xảy ra hậu quả đáng tiếc.

Chốc lở đầu là bệnh lý gì?

Chốc là bệnh nhiễm trùng trên bề mặt da do vi khuẩn gây ra. Bệnh này rất dễ lây lan sang các vùng da lành trên cơ thể bé hoặc từ bé này sang bé khác. Vì thế, bệnh lý này còn được gọi là “chốc lây”.

Ở mọi lứa tuổi đều có thể bị bệnh chốc. Nhưng đa phần xảy ra ở các bé tuổi nhà trẻ, mẫu giáo. Mới nhìn các biểu hiện đầu tiên của chốc lở thì các bậc phụ huynh thường hay nhầm lẫn với bệnh thủy đậu. Nếu bệnh chốc đầu được chẩn đoán và xử lý sớm sẽ nhanh khỏi, không để lại seo. Trường hợp ngược lại, bệnh có thể tiến triển xấu và gây ra những biến chứng nghiêm trọng.

Chốc lở đầu là bệnh lý da liễu thường gặp ở trẻ nhỏ
Chốc lở đầu là bệnh lý da liễu thường gặp ở trẻ nhỏ

Bệnh chốc đầu có mấy dạng?

Chốc lở đầu là bệnh thường xuyên gặp ở trẻ nhỏ và được chia thành 3 loại, cụ thể như sau:

  • Chốc không có bọng nước: Đây là dạng phổ biến nhất có khoảng 70% trẻ bị chốc lở đầu thể này. Khởi phát bệnh trên da đầu của bé sẽ nổi các nốt sần đỏ và gây ngứa. Sau đó, các nốt này sẽ vỡ ra làm tổn thường cả vùng da đó và gây kích ứng hình thành lớp vảy màu vàng nâu.
  • Chốc có bọng nước: Đây là dạng biến thể nặng hơn vì chúng hình thành các bóng nước, chứa đầy mủ. Sau khi bọng nước vỡ ra sẽ đóng vảy màu vàng và làm tổn thương da.
  • Chốc loét: Tình trạng bệnh nặng do vi khuẩn xâm nhập sâu. Với dạng này thì trên đầu trẻ sẽ hình thành các vết loét đầy mủ với lớp vảy dày, gây đau nhức khó chịu. Vết loét này rất lâu lành và nguy cơ cao để lại sẹo.

Nguyên nhân khiến bé bị chốc lở đầu

Chốc lở là căn bệnh đã có từ rất lâu. Nó được tìm thấy tại Anh vào thế kỷ 14 và được đặt tên theo thuật ngữ Latin là “impetere”, có nghĩa là tấn công. Qua cái tên đã phần nào phản ánh khả năng tấn công và lây lan mạnh mẽ của chủng loại vi khuẩn gây bệnh này. Chốc lây đa phần chỉ xảy ra ở trẻ nhỏ hơn là người lớn và bệnh thường bùng phát vào mùa hè.

“Thủ phạm” chính gây bệnh chốc lở là tụ cầu vàng Staphylococcus aureus. Ngoài ra, liên cầu nhóm A streptococcus là kẻ tiếp tay cho thủ phạm gây nên bệnh này. Hai loại vi khuẩn này sẽ xâm nhập vào cơ thể thông qua vết xước, trầy, nứt da hoặc côn trùng cắn, phát ban. Sau đó, chúng sinh sôi, phát triển hình thành các vết chốc. Vì vậy, nếu muốn trị dứt điểm bệnh chốc lở thì cần tiêu diệt tụ cầu vàng và liên cầu.

Tụ cầu vàng nguyên nhân gây chốc đầu ở trẻ nhỏ
Tụ cầu vàng nguyên nhân gây chốc đầu ở trẻ nhỏ

Biểu hiện bệnh chốc lở đầu ở trẻ em

Bệnh chốc lở đa phần xảy ra ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ từ 2 đến 6 tuổi. Biểu hiện của bệnh rất dễ nhận biết qua những vùng da có vết loét đỏ, xuất hiện bọng nước dễ vỡ, không đau nhưng gây ngứa ngáy khó chịu. Những dấu hiệu này sẽ bắt đầu lộ diện sau thời gian ủ bệnh từ 1 đến 3 ngày. 

Vùng da của trẻ sẽ trở nên ngứa và ửng đỏ. Triệu chứng tổn thương ban đầu là những nốt phồng rộp. Kế đó, các nốt phồng rộp này sẽ vỡ ra và chảy dịch nhầy màu vàng, đóng vảy ướt và nổi cộm lên mặt da. Cuối cùng, lớp vảy này sẽ khô và tróc, da lành lặn hoàn toàn sau vài ngày.

Da đầu của bé bị ửng đỏ và nổi nốt phồng rộp
Da đầu của bé bị ửng đỏ và nổi nốt phồng rộp

Bệnh chốc lở đầu ở trẻ lây truyền theo cơ chế nào?

Bé bị chốc lở đầu rất dễ lây cho trẻ em khác nếu tiếp xúc trực tiếp với dịch nhầy chảy ra từ các vết lở. Bệnh thường lây lan nhanh trong các trường học, cơ sở chăm sóc trẻ nhỏ. Thậm chí, dùng chung khăn lau, quần áo, nón đội đầu với bé nhiễm bệnh cũng bị lây. Chính vì vậy, đối với bé bị mắc bệnh thì phụ huynh cần vệ sinh quần áo, giường chiếu, dụng cụ cá nhân của trẻ bằng dung dịch sát khuẩn chuyên dụng. Tốt nhất, hãy cách ly bé để tránh lây nhiễm chéo tạo thành dịch.

Bệnh chốc lở đầu ở trẻ dễ lây sang các vùng da lành khác
Bệnh chốc lở đầu ở trẻ dễ lây sang các vùng da lành khác

Bệnh chốc lở đầu ở trẻ em có nguy hiểm không?

Về cơ bản bệnh chốc lở đầu ở trẻ em không nguy hiểm. Các nốt lở loét nếu được chăm sóc chu đáo và trị đúng cách sẽ lành dần và biến mất mà không để lại sẹo. Tuy nhiên ở một vài trường hợp, nhất là các vết chốc không được chữa trị tận gốc thì có thể gây ra biến chứng và sẹo mất thẩm mỹ.

Bệnh chốc ở trẻ em gây ra những biến chứng nguy hiểm nào?

Chốc là một căn bệnh không thuộc diện nguy hiểm, cấp tính và khó trị. Tuy nhiên, nếu không được chăm sóc và chữa trị đúng cách thì bệnh nhân sẽ đối diện với nhiều biến chứng khó lường như:

  • Da hóa chàm
  • Nhiễm trùng da tại các nơi lở loét.
  • Máu bị nhiễm trùng do vi khuẩn xâm nhập.
  • Thận bị viêm cấp.

Ngoài các biến chứng trên thì người bệnh còn có nguy cơ mắc phải các căn bệnh nguy hiểm hơn như: viêm phổi, hạch và xương,…..Để ngăn chặn bệnh tiến triển nghiêm trọng thì phụ huynh cần phát hiện sớm và xử lý bệnh chốc kịp thời. Chỉ cần phát hiện một vài dấu hiệu bất thường trên da đầu của trẻ, cha mẹ nên đưa bé đến cơ sở y tế gần nhất để thăm khám.

Da của bé sẽ bị hóa chàm nếu không trị chốc lở kịp thời
Da của bé sẽ bị hóa chàm nếu không trị chốc lở kịp thời

Cách chữa bệnh chốc đầu ở trẻ em an toàn, hiệu quả

Khi phụ huynh phát hiện bé của bạn bị chốc lở đầu thì cần ngay lập tức áp dụng các biện pháp chăm sóc đúng cách.Trong đó, bước quan trọng giúp bé nhanh khỏi lở đầu là nhanh chóng sát khuẩn vùng da bị tổn thương bằng các loại dung dịch chuyên dụng.

Nếu trẻ bị chốc đầu thể nhẹ thì sau khi làm sạch vết loét, phụ huynh nên thoa thuốc mỡ kháng sinh hoặc kem theo toa. Đầu tiên, bạn dùng khăn ướt loại bỏ lớp vảy vàng đóng trên miệng vết lở để kháng sinh có thể thâm nhập vào da. Sau đó, bố mẹ nên tra thuốc nhẹ nhàng lên khu vực bị tổn thương.

Sát khuẩn da đầu cho bé
Sát khuẩn da đầu cho bé

Trong trường hợp bạn đã áp dụng cách trên mà bé vẫn không khỏi bệnh thì cần điều trị bằng kháng sinh. Bác sĩ sẽ tiến hành lấy mẫu dịch của vết thương mang đi kiểm tra và đánh giá xem loại thuốc nào phù hợp nhất. Việc dùng kháng sinh loại nào để trị chốc lở ở trẻ em còn tùy thuộc vào triệu chứng, lứa tuổi, sức khỏe cũng như mức độ nghiêm trọng của bệnh. Thông thường, trẻ bị chốc lở đầu sẽ được điều trị bằng kháng sinh dạng uống.

Kháng sinh dạng uống hoạt tính mạnh hơn là thoa và phát huy tác dụng nhanh hơn, nhưng lại gây ra nhiều tác dụng phụ. Dù vết loét của bé có thuyên giảm nhưng vẫn phải cho dùng kháng sinh theo toa đảm bảo đủ liều, để ngăn ngừa nhiễm trùng tái phát.

Nếu bé được điều trị đúng cách thì chỉ trong vòng từ 7 đến 10 ngày các vết lở sẽ lành. Trường hợp bé bị nhiễm trùng hoặc mắc phải các bệnh khác thì thời gian hồi phục sẽ lâu hơn.

Một số lưu ý khi chữa bệnh chốc đầu ở trẻ em tại nhà

Như đã nói ở trên nếu bé bị chốc lở đầu dạng nhẹ thì bố mẹ có thể tự điều trị tại nhà. Tuy nhiên, các phụ huynh cần lưu ý một vài điều sau:

Hạn chế sờ, gãi khi bị chốc

  • Khi bị chốc lở đầu bé sẽ bị ngứa ngáy, khó chịu. Tuy nhiên, bố mẹ đừng để bé gãy hoặc sờ vào vết thương vì có thể khiến chốc lở lây lan sang các vùng da khác, khiến tổn thương càng nghiêm trọng hơn.
  • Khi trẻ bị chốc lở đầu, phụ huynh nên cho bé nghỉ ngơi, thường xuyên quan tâm theo dõi vết thương. Đặc biệt hạn chế cho trẻ tiếp xúc các bé khác nhằm tránh lây chéo. 
  • Nếu trẻ bị thương tổn một vùng da lớn thì phụ huynh dùng gạc tiệt trùng để băng sơ qua che vết phồng rộng ngăn không cho bé sờ, gãi, cào cấu,….Đều đặn vệ sinh và thoa thuốc cho bé để vết thương mau lành.
  • Đối với các vết chốc nhỏ, bố mẹ chỉ cần dùng dung dịch sát khuẩn rửa vết thương và giữ cho bé sạch sẽ. Vài ngày sau vết loét sẽ khô lại và khỏi hẳn.

Cạo bớt tóc, hạn chế đội nón cho bé và ăn uống đủ chất

  • Cha mẹ nên cạo bớt tóc tại khu vực bị chốc để dễ dàng vệ sinh và thoa thuốc. Sau này khi vết thương lành lặn, tóc sẽ mọc trở lại nhanh thôi. 
  • Đặc biệt, bố mẹ hạn chế đội mũ cho bé vì phụ kiện này sẽ làm hầm hơi và mang thêm vi khuẩn khiến vết thương càng trầm trọng. Nếu cần thiết đi ra ngoài, tốt nhất ba mẹ nên dùng bông băng dán vết loét lại, sau đó hãy đội mũ cho bé.
  • Bên cạnh đó cần bổ sung dinh dưỡng cho trẻ thông qua khẩu phần ăn hằng ngày, đặc biệt là rau xanh, trái cây nhằm tăng.cường sức đề kháng giúp trẻ chống lại bệnh tật và phát triển khỏe mạnh.

Đọc thêm: Bé bị chốc lở nên ăn gì, kiêng gì?

Giữ vệ sinh sạch sẽ

  • Phụ huynh cần giặt giũ, vệ sinh toàn bộ quần áo, mũ nón, gối nằm của bé để tránh lây lan dịch bệnh.
  • Thường xuyên vệ sinh tay, gội đầu cho bé nhằm hạn chế lây lan sang các trẻ nhỏ khác.

Đọc thêm: Trẻ bị chốc lở nên tắm lá gì?

Trên đây là một vài thông tin cơ bản để giúp bố mẹ nhận biết các triệu chứng khi bé bị chốc lở đầu. Nhìn chung, bệnh này không khó trị chỉ cần phát hiện sớm và ngăn chặn kịp thời thì bé sẽ khỏi bệnh và vui tươi trở lại. Do đó, bố mẹ phải quan sát con mình thật kỹ, thường xuyên kiểm tra xem bé có dấu hiệu bất thường nào trên da đầu hay không. Nếu có tốt nhất phụ huynh nên đưa bé đến cơ sở y tế gần nhất để thăm khám và điều trị theo liệu trình thích hợp.

]]>
https://yentamsongkhoe.com/be-bi-choc-lo-dau-974/feed/ 0
Trẻ bị dị ứng thời tiết tắm lá gì? https://yentamsongkhoe.com/tre-bi-di-ung-thoi-tiet-tam-la-gi-962/ https://yentamsongkhoe.com/tre-bi-di-ung-thoi-tiet-tam-la-gi-962/#respond Tue, 07 Sep 2021 04:36:02 +0000 https://yentamsongkhoe.com/?p=962 Trẻ bị dị ứng thời tiết tắm lá gì? là thắc mắc chung của nhiều bậc phụ huynh có baby. Làn da của bé vốn dĩ rất mỏng manh, nếu chọn đúng lá tắm sẽ sớm đẩy lùi tình trạng mẩn ngứa. Ngược lại, bố mẹ chọn nhầm nguyên liệu sẽ khiến tình trạng dị ứng nghiêm trọng hơn. Sau đây, chúng tôi sẽ hướng dẫn bố mẹ cách dùng 9 loại lá tắm an toàn, hiệu quả cho bé cưng nhà bạn.

Lá lốt nguyên liệu chữa dị ứng da hữu hiệu

Làn da trẻ mỏng manh dễ bị dị ứng khi thời tiết thay đổi. Để sớm đẩy lùi tình trạng ngứa ngáy, khó chịu trên da, bố mẹ có thể tắm bé bằng nước lá lốt. Qua một vài nghiên cứu y khoa cho thấy trong lá lốt có chứa một lượng cực lớn Piperin và Piperidin. Đây là hai loại kháng sinh mạnh có nguồn gốc từ thiên nhiên lành tính, dịu nhẹ làm mát và diệt vi khuẩn lưu trú trên da bé. 

Chuẩn bị nguyên liệu

  • Lá lốt tươi 100gr
  • Nước sạch 1 lít
  • Muối hạt

Toàn bộ quy trình thực hiện

  • Bước 1: Lá lốt sau khi mua về thì lặt bỏ lá hư, chỉ lấy phần non, tươi mang đi ngâm trong nước muối 5 phút. Sau đó, bố mẹ rửa lần nữa với nước sạch và để ráo.
  • Bước 2: Bạn cho lá lốt vào cùng với nước và muối hạt đun sôi trong khoảng 20 phút.
  • Bước 3: Bạn để nước lá lốt này nguội đi thì pha thêm nước lạnh vào để tắm. Lưu ý, bố mẹ nên điều chỉnh nhiệt độ nước sao cho phù hợp, đảm bảo không quá nóng dễ gây bỏng, nhưng cũng không quá lạnh khiến bé bị cảm.
  • Bước 4: Cuối cùng là tắm bé lại lần nước với nước ấm, lau khô và mặc quần áo rộng rãi, thoáng mát cho bé. Bố mẹ nên tắm bé đều đặn bằng nước lá lốt trong vòng 7 đến 14 ngày, bệnh tình sẽ thuyên giảm.

Lá đơn đỏ tiêu viêm chữa bệnh da liễu cực tốt

Lá đơn đỏ trong Đông y có vị đắng, tính mát, thanh nhiệt, giải độc và tiêu viêm rất tốt. Vì thế, đây là nguyên liệu hàng đầu được dùng để chữa các bệnh da liễu, trong đó có dị ứng thời tiết. Đặc biệt hơn hết, trong lá đơn đỏ chứa nhiều hoạt chất tanin, saponin, flavonoid,… có khả năng kháng khuẩn, kháng viêm mạnh. Vì thế, khi trẻ bị nổi mề đay, mẩn ngứa thì biện pháp tốt nhất là tắm nước nấu từ lá đơn đỏ.

Chuẩn bị nguyên liệu

  • Lá đơn đỏ 400gr
  • Nước sạch 4 lít
  • Muối hạt

Thực hiện các bước

  • Bước 1: Lá đơn đỏ chọn lá tươi, non mang đi rửa sạch.
  • Bước 2: Diệt khuẩn tồn tại trên lá bằng cách ngâm trong nước muối loãng 15 phút.
  • Bước 3: Vớt lá đơn đỏ đã ngâm ra cho vào nồi cùng 4 lít nước sạch đun sôi với lửa riu riu cho tinh chất tiết hết ra ngoài.
  • Bước 4: Bạn tắt bếp, vớt lá đơn đỏ ra và pha thêm nước lạnh vừa phải để tắm bé. 
  • Bước 5: Tắm bé lần cuối với nước sạch. Sau đó, bạn dùng khăn mềm để lau khô cho bé và mặc quần áo thông thoáng. Bố mẹ chỉ cần tắm bé đều đặn mỗi ngày một lần thì sau 1 đến 2 tuần là các triệu chứng mẩn đỏ, ngứa ngáy dần thuyên giảm, da bé lại mịn màng như trước đây.

Lá chè xanh thanh nhiệt, giải độc, đẩy lùi dị ứng

Dùng nước lá trà xanh để tắm khi da bé bị dị ứng bởi thời tiết là cách làm đơn giản, an toàn và hiệu quả. Sở dĩ lá chè xanh kỳ diệu đến như vậy là bởi vì chúng chứa nhiều hoạt chất có lợi như: Epi Catechin, Epicatechin Gallate, epigallocatechin-gallate,…Các hoạt chất này có khả năng chống oxy hóa cực cao, bảo vệ da khỏi tác động của gốc tự do, sát khuẩn và làm lành vết thương nhanh chóng.

Hơn nữa, lá chè xanh còn giúp thanh nhiệt, giải độc da. Mỗi ngày đều đặn, bố mẹ đừng quên tắm bé với nước là chè xanh để chấm dứt cơn ngứa và tình trạng nổi mẩn do dị ứng thời tiết.

Chuẩn bị nguyên liệu

  • Lá chè xanh tươi 1 nắm
  • Nước sạch
  • Muối hạt

Các bước tiến hành

  • Bước 1: Chè xanh mua về bỏ lá hư, rửa sạch để ráo.
  • Bước 2: Cho lá chè xanh đã sạch vào nồi đổ nước vào và nấu lửa riu riu trong vòng 20 phút cho hoạt chất tiết ra.
  • Bước 3: Bạn tắt bếp, vớt lá chè ra, đổ nước ra thau và để nguội tắm bé.

Lá khế chữa da dị ứng hiệu quả

Lá khế trong các vị thuốc dân gian có tính lạnh, vị chát, thanh nhiệt, lợi tiểu, tiêu độc hữu hiệu. Đặc biệt, đây là nguyên liệu lành tính, an toàn làm dịu làn da bị kích ứng của bé do thời tiết thay đổi. Nước lá khế khi thấm vào da sẽ giúp đào thải độc tố tích tụ lâu năm, sát khuẩn và ngăn không cho vi khuẩn sinh sôi, phát triển. Từ đó, tình trạng mẩn ngứa, nổi mẩn, mề đay dần thuyên giảm, da bé trở lại trạng thái mềm mại, mịn màng như xưa.

Chuẩn bị nguyên liệu

  • Lá khế tươi 200gr
  • Nước 2 lít

Các bước thực hiện

  • Bước 1: Lá khế sau khi mua về lặt bỏ lá hư, sâu, mang đi rửa sạch và ngâm trong nước muối. Ngâm xong, bạn vớt lá khế ra và rửa lần nữa với nước sạch.
  • Bước 2: Bạn cho toàn bộ lá khế vào nồi nấu cùng 2 lít nước trong vòng 20 phút để lửa riu riu, sau đó tắt bếp.
  • Bước 3: Bố mẹ pha thêm nước lạnh, đảm bảo vừa đủ ấm để tắm cho bé.
  • Bước 4: Cuối cùng tắm bé lần nữa với nước ấm. Mỗi ngày, bố mẹ cố gắng tắm bé một lần để bệnh tình thuyên giảm.

Lá kinh giới diệt khuẩn tốt, an toàn cho da bé

Kinh giới là một loại cây được trồng nhiều tại Việt Nam. Ngoài được dùng làm thức ăn thì kinh giới còn được tận dụng để nấu lấy nước tắm trị dị ứng da. Kinh giới tình bình, vị cay, hơi đắng, diệt khuẩn rất tốt, làm sạch và dịu nhẹ. Ngoài ra, trong kinh giới còn chứa các tinh chất như D-menthol, D-limonene, Menthol racemic,… sẽ giúp làm mát và thư giãn làn da bé.

Cách thực hiện

  • Bước 1: Bốc 1 nắm lá kinh giới, lựa bỏ lá hư, rửa sạch, để ráo nước.
  • Bước 2: Lấy tay vò hoặc giã nát lá kinh giới để lấy nước cốt.
  • Bước 3: Bạn hòa phần nước cốt này vào thau nước ấm, sau đó tắm cho bé.
  • Bước 4: Cuối cùng tắm lại lần nữa cho bé với nước sạch, lau khô và mặc quần áo thông thoáng.

Trẻ bị dị ứng thời tiết tắm lá gì? Lá trầu không là thượng sách

Nếu bé nhà bạn bỗng nhiên bị nổi mẩn ngứa, mụn rộp thì nên dùng lá trầu không để tắm. Loại lá này rất dễ tìm, lại có tính sát khuẩn, tiêu viêm cao nên nhanh chóng đẩy lùi tình trạng dị ứng da của bé. Thậm chí da lở loét, mưng mủ, chàm ngứa nước lá trầu không cũng trị dứt điểm. Vì trong lá có chứa các hoạt chất như tatin, vitamin và chất béo ức chế vi khuẩn và tăng sinh tế bào mới làm lành vết thương nhanh chóng.

Chuẩn bị nguyên liệu

  • Lá trầu không 20 đến 30 lá
  • Nước 4 lít
  • Muối

Cách tiến hành

  • Bước 1: Bạn mua hoặc hái tầm 20 đến 30 lá trầu không. Sau đó, bạn mang về rửa sạch, ngâm trong nước muối pha loãng từ 3 đến 5 phút để loại đi bụi bẩn và vi khuẩn.
  • Bước 2: Bỏ tất cả lá trầu không vào 4 lít nước, đun sôi trên lửa liu riu trong vòng 10 phút.
  • Bước 3: Bạn tắt bếp vớt lá trầu ra rồi để nguội từ từ. Nhiệt độ nước vừa phải thì mang bé đi tắm. Đừng quên tắm bé lần nữa qua nước sạch và lau khô người. Bố mẹ nhớ tắm bé đều đặn 2 lần một tuần, da bé sẽ hồng hào, sạch sẽ trở lại.

Lá ngải cứu thải độc, tiêu viêm hiệu quả

Trẻ bị dị ứng tắm lá gì? Mọi người đều đề xuất lá ngải cứu. Sở dĩ lá ngải cứu trở thành cứu tinh hiệu quả trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh về da vì chúng có khả năng sát khuẩn, tiêu viêm, giảm sưng, nhanh chóng làm dịu các vết ban. Ngoài ra, các bé hay bị viêm tai mũi họng cũng thích hợp tắm lá ngải cứu.

Chuẩn bị nguyên liệu

  • Lá ngải cứu 1 nắm
  • Nước 5 lít

Cách thực hiện

  • Bước 1: Bạn rửa sạch lá ngải cứu, sau đó để ráo và tiến hành thái nhỏ.
  • Bước 2: Bạn cho tất cả lá ngải cứu đã thái nhỏ vào nồi nấu cùng 5 lít nước trên lửa liu riu cho đến khi nào chuyển sang màu xanh thì tắt bếp.
  • Bước 3: Bạn pha thêm nước lạnh vào đảm bảo nhiệt độ vừa phải để tắm bé. Bố mẹ có thể cho ít muối hạt vào cùng để sát khuẩn da tốt hơn.
  • Bước 4: Bố mẹ nên tắm bé lần cuối với nước ấm rồi hãy lau khô và mặc quần áo vào.

Lá cây cỏ sữa ức chế và diệt nấm tốt

Cây cỏ sữa là loài mọc hoang trên các vùng đất đá. Trẻ bị dị ứng tắm lá gì tốt thì cỏ sữa là ứng cử viên số một. Loại lá này chứa các hoạt chất giúp ức chế và ngăn chặn sự sinh sôi, phát triển của vi khuẩn, nấm trên da. Khi tắm nước lá cây cỏ sữa đảm bảo da bé mịn màng, mướt mát và các mụn nước, mẩn đỏ đều xẹp ngay lập tức. 

Quá trình thực hiện

  • Bước 1: Lấy 1 nắm lá cây cỏ sữa rửa sạch, để ráo nước.
  • Bước 2: Bạn lấy tay vò nát lá sau đó bỏ vào nồi cùng 2 lít nước, đun sôi trên bếp lửa liu riu trong vòng 10 phút.
  • Bước 3: Tắt bếp cho thêm nước lạnh vào đủ ấm để tắm cho bé. Bố mẹ cố gắng tắm bé đều đặn mỗi ngày một lần cho đến khi nào hết dị ứng da thì thôi.

Tắm lá ổi giảm viêm, ngứa da ngay lập tức

Nếu bé nhà bạn bị dị ứng thời tiết làm cho da bị viêm, ngứa thì nên tắm lá nước lá ổi. Trong lá ổi có chứa nhiều tinh dầu, tanin, polyphenol,… có thể giảm viêm, tiêu sưng, cắt cơn ngứa ngay tức thì. Ngoài ra, trong lá ổi còn có hoạt chất berbagia còn có công dụng làm lành vết thương nhanh chóng, chống oxy hóa cho hiệu quả. Vì thế, dù cho da bé không bị dị ứng thời tiết thì bố mẹ vẫn có thể thỉnh thoảng tắm nước lá ổi để tăng sức đề kháng bảo vệ da bé trước các tác nhân gây hại.

Chuẩn bị nguyên liệu

  • Lá ổi non 1 nắm
  • Nước 2 lít
  • Muối hạt

Các bước thực hiện

  • Bước 1: Bạn hái hoặc mua 1 nắm lá ổi non, sau đó mang đi rửa sạch bụi bẩn. Bạn ngâm chúng trong nước muối pha loãng từ 10 đến 15 phút, sau đó vớt ra rửa lần nữa với nước sạch.
  • Bước 2: Cho hết lá ổi vào cùng 2 lít nước, đun sôi lửa nhỏ trên bếp khoảng 10 phút để các hoạt chất tiết ra bên ngoài thì tắt bếp.
  • Bước 3: Bạn đổ nước ra thau, vớt lá ổi bỏ đi, để nguội dần rồi tắm bé. Bố mẹ hãy tắm bé lần cuối với nước ấm, lau khô và mặc quần áo thoáng mát.

Trẻ bị dị ứng thời tiết tắm lá gi? đã được chúng tôi trả lời đầy đủ trong bài viết trên. Theo các chuyên gia việc tắm bé bằng lá cây thiên nhiên khá tốt nhưng chỉ mang lại hiệu quả khi bố mẹ chọn được nguyên liệu tươi sạch. Chưa kể, việc sơ chế, nấu nước lá tốn khá nhiều thời gian của bậc phụ huynh. Vì vậy, bố mẹ có thể chọn sữa tắm gội thảo dược Fonscare Baby thay thế. Đây là sản phẩm hữu hiệu, dịu mát, an toàn chăm sóc, nâng niu làn da mỏng manh của bé.

]]>
https://yentamsongkhoe.com/tre-bi-di-ung-thoi-tiet-tam-la-gi-962/feed/ 0
Dấu hiệu trẻ bị dị ứng thời tiết và những điều cha mẹ cần lưu ý https://yentamsongkhoe.com/dau-hieu-tre-bi-di-ung-thoi-tiet-953/ https://yentamsongkhoe.com/dau-hieu-tre-bi-di-ung-thoi-tiet-953/#respond Mon, 06 Sep 2021 23:34:11 +0000 https://yentamsongkhoe.com/?p=953 Vào thời điểm giao mùa, cha mẹ thường vô cùng lo lắng bởi điều này khiến nhiều trẻ cảm thấy mệt mỏi, khó chịu Thậm chí, có những trẻ ốm sốt hay bị dị ứng. Do da trẻ còn non nớt, dễ bị kích ứng nên tình trạng dị ứng thời tiết rất dễ xảy ra. Khi trẻ gặp tình trạng này, cha mẹ cần nắm bắt được các dấu hiệu để có phương án xử lý kịp thời. Bài viết hôm nay, Yên tâm sống khỏe sẽ chia sẻ với các bậc phụ huynh dấu hiệu trẻ bị dị ứng thời tiết. Theo dõi ngay nhé!

Nguyên nhân khiến trẻ bị dị ứng thời tiết

Trước khi tìm hiểu dấu hiệu trẻ bị dị ứng thời tiết, cha mẹ cần hiểu rõ nguyên nhân gây ra tình trạng này. Thực tế, do sức đề kháng của các bé còn yếu. Thêm vào đó, làn da của bé rất mỏng manh và non nớt. Chính vì vậy, vào thời điểm giao mùa hay khi thay đổi thời tiết bé rất dễ bị dị ứng.

Dị ứng thời tiết ở trẻ có thể do yếu tố di truyền. Nếu cha mẹ có cơ địa dị ứng thì khả năng cao trẻ rất dễ bị dị ứng. Ngoài ra, tình trạng này có thể xảy ra do nhiều yếu tố khác như:

  • Thời tiết đột ngột thay đổi, từ nóng sang lạnh và ngược lại. Khi nhiệt độ trong và ngoài cơ thể có sự chênh lệch, cơ thể bé sẽ sinh ra lượng histamin khiến da nổi mẩn đỏ, gây ra tình trạng ngứa ngáy.
  • Thời tiết thất thường, khi khô ráo, khi ẩm ướt,…. Đây chính là môi trường thuận lợi cho các yếu tố gây dị ứng sinh sôi. Điển hình như nấm mốc, phấn hoa,…
  • Trong không khí có chất gây dị ứng khiến hệ miễn dịch của bé phản ứng lại và gây ra dị ứng.

Dấu hiệu trẻ bị dị ứng thời tiết

Theo các chuyên gia, tình trạng dị ứng không phải hoàn toàn do tiếp xúc trực tiếp với môi trường bên ngoài. Sự co dãn của da phụ thuộc vào yếu tố nhiệt độ môi trường. Chính vì vậy, khi thời tiết đột ngột thay đổi, phản ứng da khiến chúng trở nên nhạy cảm và gây ra kích ứng. Cha mẹ cần nắm được các dấu hiệu trẻ bị dị ứng thời tiết để xử lý kịp thời.

Phát ban trên da – Dấu hiệu trẻ bị dị ứng thời tiết

Một trong những dấu hiệu nhận biết khi trẻ bị dị ứng thời tiết dễ thấy nhất chính là các nốt sần, phát ban trên da. Các nốt này ban đầu chỉ nhỏ, đỏ như nốt muỗi đốt. Ấn vào có cảm giác căng, bề mặt sưng đỏ. Thông thường, những nốt sần này sẽ xuất hiện ở các vùng da lộ ra ngoài như cổ tay, cổ chân, mặt. Cũng có những bé bị lên nốt toàn thân, gây cảm giác ngứa ngáy. Khi bé gãi vào các nốt này sẽ thấy nóng rát và ngứa nhiều hơn.

Tình trạng viêm mũi dị ứng

Đa phần, khi bị dị ứng người bệnh đều gặp tình trạng viêm mũi dị ứng. Đối với trẻ bị dị ứng thời tiết, mẹ sẽ thấy bé hắt hơi nhiều hơn bình thường. Thêm vào đó, mũi xuất hiện nhiều dịch. Điều này khiến nhiều cha mẹ nhầm lẫn với dấu hiệu của cảm cúm.

Sốt

Ngoài phát ban da, viêm mũi dị ứng thì sốt cũng là một dấu hiệu khi bé bị dị ứng thời tiết. Hệ miễn dịch đang hoàn thiện, sức đề kháng còn yếu. Khi thời tiết thay đổi, bé dễ bị dị ứng, ở một số bé, tình trạng này còn có thể gây ra hiện tượng sốt.

Dấu hiệu dị ứng trên da

Khi trẻ bị dị ứng thời tiết, bên cạnh việc nổi sần, phát ban, trên da còn có thể xảy ra tình trạng bong tróc vảy, da khô, đỏ hoặc sưng tấy.

Trẻ chán ăn, mất tập trung

Đây cũng là một dấu hiệu trẻ bị dị ứng thời tiết ba mẹ cần hết sức lưu ý. Có nhiều lý do khiến trẻ biếng ăn, không chịu chơi, mất tập trung. Tuy nhiên, nếu có các dấu hiệu trên, kèm theo tình trạng chán ăn, mất tập trung thì rất có thể trẻ bị dị ứng thời tiết.

Cơ thể phản ứng với thời tiết gây ra sự khó chịu, điều này ảnh hưởng rất lớn tới sinh hoạt của bé. Phát ban, nổi sần đỏ, ngứa trên da khiến bé ngứa ngáy, đau rát. Khi cơ thể cảm thấy khó chịu, mệt mỏi, bé sẽ ăn kém hơn, không muốn chơi. Thậm chí là bỏ bữa, ngủ không ngon giấc.

Phát mề đay cấp tính

Thêm một dấu hiệu nữa giúp cha mẹ nhận ra tình trạng dị ứng thời tiết ở trẻ chính là hiện tượng phát mề đay cấp tính. Cụ thể là toàn thân bé nổi mẩn đỏ, có thể là nổi thành từng đám phù, gây ngứa.

Ngoài các dấu hiệu chung trên, khi trẻ bị dị ứng thời tiết lạnh còn có thể đi kèm triệu chứng tổn thương da, sưng viêm. Hoặc gây phù mạch, đau đầu, tiêu chảy. Thậm chí là gây nên những cơn hen cấp tính.

Có thể bạn muốn tiết: Hình ảnh trẻ bị dị ứng thời tiết

Cần phân biệt giữa dị ứng thời tiết và cảm lạnh

Nhiều cha mẹ thường nhầm lẫn dị ứng thời tiết và cảm lạnh do một số dấu hiệu giống nhau. Đặc biệt là những triệu chứng như hắt hơi nhiều, bé ngạt mũi, ngứa mũi hoặc chảy nước mũi. Việc phân biệt giữa 2 tình trạng này là điều cần thiết để mẹ có thể xử lý đúng cách và kịp thời.

Đối với dị ứng thời tiết, nếu bé gặp tình trạng này thì các triệu chứng viêm mũi sẽ tái đi tái lại nhiều lần khi tiếp xúc với các dị nguyên như khói bụi, lông vật nuôi,…. Viêm mũi do dị ứng sẽ kéo dài theo mùa hoặc quanh năm ( tuỳ thuộc vào nguyên nhân gây dị ứng). Bên cạnh đó, triệu chứng toàn thân của tình trạng viêm mũi do dị ứng còn biểu hiện qua trạng thái mệt mỏi, không thể tập trung kéo dài nếu không phát hiện ra để điều trị kịp thời.

Trường hợp bé sổ mũi thì cha mẹ cần kiểm tra dịch tiết. Lưu ý, nếu chất nhầy đặc và kèm màu xanh hoặc vàng thì khả năng cao do bé bị cảm lạnh. Trường hợp bé dị ứng thì dịch mũi sẽ lỏng và không màu. Thêm vào đó, nếu cha mẹ thấy bé hay hắt hơi, nước mắt chảy nhiều, da nổi ban đỏ thì đây là dấu hiệu trẻ bị dị ứng thời tiết.

Nên làm gì khi trẻ bị dị ứng thời tiết?

Trên thực tế, có không ít mẹ cho rằng, trời nắng nóng mới khiến bé bị dị ứng. Tuy nhiên, bé có thể gặp tình trạng dị ứng ở cả thời tiết nóng, lạnh và nhiều gió. Chính vì vậy, né bé bị dị ứng khi giao mùa, thay đổi thời tiết thì cha mẹ cần chăm sóc bé theo những gợi ý dưới đây:

Trẻ bị dị ứng do thời tiết nắng nóng

Đối với trẻ bị dị ứng do thời tiết nắng nóng thì việc đầu tiên mẹ nên làm là vệ sinh sạch sẽ cho bé. Hãy đảm bảo người bé luôn khô ráo, thoáng mát. Đối với những vùng da bị nổi sần, lên ba đỏ, mẹ nên ngâm trong nước ấm lâu hơn một chút. Sau khi da khô, hãy thoa lên đó một lượng kem dưỡng ẩm vừa phải.

Việc thoa kem dưỡng ẩm cho bé sẽ tránh được tình trạng da khô. Tuy nhiên, cha mẹ cần lưu ý nên sử dụng những sản phẩm an toàn cho da. Tốt nhất nên tham khảo ý kiến của bác sĩ khi dùng kem thoa cho bé bị dự ứng. Thêm nữa, ba mẹ cần để ý, không cho bé gãi lên vùng da mẩn đỏ. Hãy cắt móng tay cho bé, đối với trẻ sơ sinh mẹ có thể mang bao tay cho con.

Trẻ bị dị ứng gió

Dựa vào các dấu hiệu trẻ bị dị ứng thời tiết, nếu biết bé bị dị ứng gió thì việc đầu tiên mẹ cần làm là tránh gió cho bé. Mẹ hãy hạn chế cho bé ra ngoài. Trong trường hợp cần thiết, hãy mặc kín cho bé để chắn nắng, gió. Kết hợp với đó là thoa kem dưỡng ẩm để làn da không bị khô. Nếu thấy xuất hiện bất cứ biểu hiện bất thường nào thì tốt nhất mẹ nên đưa bé đi khám để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Phòng tránh dị ứng thời tiết ở trẻ

Thời điểm giao mùa bé rất dễ bị dị ứng. Chính vì vậy, cha mẹ cần chủ động phòng tránh cho con. Dưới đây là cách phòng tránh dị ứng thời tiết ở trẻ mẹ có thể tham khảo:

Về chế độ dinh dưỡng

  • Bổ sung cho trẻ các loại thực phẩm tươi mới, giàu vitamin và chất xơ. Điển hình như rau lá xanh, các loại rau củ, trái cây tươi,….
  • Bổ sung cho bé đầy đủ chất dinh dưỡng. Không nên quá kiêng khem, điều này có thể khiến bé bị thiếu hụt các chất dinh dưỡng. Nếu bé không dị ứng với các loại thực phẩm thì mẹ nên đa dạng thực đơn cho con.
  • Bổ sung vitamin và các khoáng chất cần thiết để giúp con tăng sức đề kháng.

Đọc thêm: Trẻ bị dị ứng thời tiết nên kiêng gì?

Về chế độ sinh hoạt

  • Vào thời điểm giao mùa, mẹ nên hạn chế cho bé sinh hoạt ngoài trời.
  • Khi ra ngoài cần trang bị cho bé đầy đủ như: khăn cổ, mũ, tất,…
  • Hạn chế cho bé dùng các đồ vải có khả năng bám nhiều bụi bẩn cũng như môi trường nhiều khói bụi.
  • Đối với thời tiết nắng nóng, hãy cho trẻ tắm nước mát, vệ sinh mũi và răng miệng thường xuyên.
  • Vệ sinh nơi ở của bé sạch sẽ, thường xuyên dọn dẹp để tránh ẩm mốc, bám bụi.
  • Nếu xuất hiện các dấu hiệu trẻ bị dị ứng thời tiết thì mẹ cần lập tức vệ sinh toàn bộ phòng ốc. Hãy thay chăn ga thường xuyên để bé không tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng khác.
  • Đối với thời tiết lạnh, hãy giữ ấm cho trẻ, hạ chế để trẻ chơi ngoài trời.
  • Đối với thời tiết nóng, hãy tắm cho bé 2 lần/ngày để cơ thể trẻ luôn sạch sẽ, khô ráo.
  • Cho bé mặc quần áo chất liệu mềm mại, thấm hút mồ hôi tốt.

Đọc thêm: Trẻ bị dị ứng thời tiết nên tắm lá gì?

Trên đây là những dấu hiệu trẻ bị dị ứng thời tiết cũng như một số thông tin hữu ích mà chúng tôi đã chia sẻ. Trẻ em sức đề kháng còn yếu, hệ miễn dịch đang hoàn thiện, chính vì vậy, cha mẹ hãy chăm sóc bé thật tốt khi thời tiết thay đổi. Chúc mẹ và bé luôn mạnh khoẻ, hạnh phúc!

]]>
https://yentamsongkhoe.com/dau-hieu-tre-bi-di-ung-thoi-tiet-953/feed/ 0