Nhiệt miệng khiến trẻ đau rát, biếng ăn, quấy khóc, khiến cha mẹ vừa xót con vừa lo lắng. Nhưng chữa trị thế nào cho đúng? Có nên dùng thuốc hay chỉ cần chăm sóc tại nhà? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách xử trí nhiệt miệng ở trẻ sao cho vừa an toàn, vừa hiệu quả.
Mục lục
Triệu chứng nhiệt miệng ở trẻ
Dấu hiệu nhiệt miệng ở trẻ em có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng, nhưng các triệu chứng phổ biến bao gồm:
1. Vết loét (áp-tơ):
Vị trí: Thường xuất hiện ở bên trong má, môi, dưới lưỡi, trên lưỡi hoặc ở vòm miệng mềm. Ít gặp hơn ở nướu hoặc vòm miệng cứng.
Hình dạng: Ban đầu có thể là một nốt đỏ nhỏ, sau đó phát triển thành vết loét tròn hoặc bầu dục, nông, có bờ viền màu đỏ hoặc vàng nhạt, đáy màu trắng hoặc hơi vàng.
Kích thước: Kích thước có thể khác nhau, từ vài milimet đến khoảng 1-2 centimet. Các vết loét lớn thường gây đau đớn hơn và lâu lành hơn.
Số lượng: Trẻ có thể chỉ bị một vài vết loét đơn lẻ hoặc nhiều vết loét cùng một lúc.
2. Cảm giác đau rát:
Mức độ: Đau có thể từ nhẹ đến dữ dội, đặc biệt khi chạm vào, ăn uống, nói chuyện hoặc đánh răng.
Tính chất: Thường là cảm giác nóng rát, khó chịu.
3. Khó khăn khi ăn uống:
Biếng ăn: Do đau rát, trẻ có thể cảm thấy khó chịu và từ chối ăn uống, đặc biệt là các loại thức ăn cay nóng, chua, mặn hoặc cứng.
Khó nuốt: Các vết loét ở vùng họng hoặc gần lưỡi có thể gây khó khăn khi nuốt.
Chảy nước dãi: Do đau và khó chịu, trẻ nhỏ có thể chảy nhiều nước dãi hơn bình thường.
4. Sưng tấy:
Vùng xung quanh vết loét: Niêm mạc xung quanh vết loét có thể bị sưng nhẹ và đỏ.
Hạch bạch huyết: Trong một số trường hợp, các hạch bạch huyết ở cổ có thể sưng lên và đau.
Nguyên nhân gây nhiệt miệng ở trẻ
Nhiệt miệng ở trẻ em là tình trạng phổ biến với các vết loét nhỏ, nông xuất hiện trên niêm mạc miệng, gây đau rát và khó chịu khi ăn uống, nói chuyện. Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng này ở trẻ, bao gồm:
1. Tổn thương cơ học:
Cắn phải: Trẻ có thể vô tình cắn vào má trong, môi hoặc lưỡi khi ăn hoặc chơi đùa.
Vật cứng, nhọn: Các vật như bàn chải đánh răng cứng, đồ chơi sắc nhọn, hoặc thậm chí xương nhỏ trong thức ăn có thể gây trầy xước niêm mạc miệng.
Niềng răng: Các cạnh sắc của mắc cài hoặc dây cung có thể gây kích ứng và tổn thương niêm mạc.
Chải răng quá mạnh: Thao tác chải răng mạnh tay hoặc sử dụng bàn chải lông cứng có thể làm tổn thương nướu và niêm mạc miệng.
2. Nhiễm trùng:
Virus: Một số loại virus như Herpes simplex (gây mụn rộp), Coxsackievirus (gây bệnh tay chân miệng) có thể gây ra các vết loét ở miệng.
Vi khuẩn: Nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn có thể xảy ra ở các vết loét ban đầu, làm tình trạng nặng thêm.
Nấm: Nấm Candida albicans có thể gây ra tình trạng tưa miệng, cũng có thể biểu hiện bằng các mảng trắng và vết loét.
3. Suy giảm hệ miễn dịch:
Căng thẳng: Stress có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, tạo điều kiện cho các tác nhân gây bệnh tấn công.
Bệnh tật: Các bệnh nhiễm trùng hoặc các bệnh lý tự miễn có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch.
Thiếu ngủ: Giấc ngủ không đủ cũng có thể làm giảm sức đề kháng của cơ thể.
Chế độ ăn uống kém: Thiếu hụt các vitamin và khoáng chất thiết yếu có thể làm suy yếu hệ miễn dịch.
4. Yếu tố dinh dưỡng:
Thiếu vitamin: Đặc biệt là vitamin nhóm B (B1, B2, B6, B12), vitamin C, sắt, kẽm và axit folic. Các chất này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự khỏe mạnh của niêm mạc miệng.
Dị ứng thực phẩm: Một số trẻ có thể bị dị ứng với các loại thực phẩm như cà phê, sô cô la, phô mai, các loại hạt, trái cây có múi, trứng, gây ra các vết loét miệng.
Thực phẩm gây kích ứng: Đồ ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ, có tính axit cao có thể gây kích ứng niêm mạc miệng.
5. Các vấn đề răng miệng:
Sâu răng: Vi khuẩn gây sâu răng có thể lan sang các vùng niêm mạc lân cận, gây viêm loét.
Viêm nướu, viêm nha chu: Tình trạng viêm nhiễm ở nướu có thể lan rộng và gây nhiệt miệng.
6. Các nguyên nhân khác:
Rối loạn nội tiết tố: Sự thay đổi hormone trong cơ thể, đặc biệt ở trẻ gái trong giai đoạn dậy thì, có thể liên quan đến nhiệt miệng.
Dị ứng với thành phần trong kem đánh răng hoặc nước súc miệng: Một số thành phần như natri lauryl sulfate có thể gây kích ứng niêm mạc miệng ở một số trẻ.
Bệnh lý toàn thân: Trong một số trường hợp hiếm gặp, nhiệt miệng có thể là triệu chứng của các bệnh lý như bệnh viêm ruột (Crohn’s disease, viêm loét đại tràng), bệnh Celiac, hoặc hội chứng Behcet.
Yếu tố di truyền: Có một số bằng chứng cho thấy yếu tố di truyền có thể đóng vai trò trong việc tăng nguy cơ bị nhiệt miệng ở một số gia đình.
Điều trị nhiệt miệng ở trẻ
Điều trị nhiệt miệng ở trẻ em cần tập trung vào việc giảm đau, thúc đẩy quá trình lành vết loét và giải quyết nguyên nhân (nếu xác định được). Dưới đây là các biện pháp an toàn và hiệu quả mà bạn có thể tham khảo:
Chăm sóc tại nhà
Vệ sinh răng miệng nhẹ nhàng:
- Sử dụng bàn chải đánh răng lông mềm và chải răng nhẹ nhàng để tránh làm tổn thương thêm các vết loét.
- Súc1 miệng bằng nước muối ấm loãng (1/4 muỗng cà phê muối trong 1 cốc nước ấm) vài lần mỗi ngày sau khi ăn và trước khi đi ngủ. Nước muối có tác dụng sát khuẩn nhẹ và giúp làm sạch miệng.
- Tránh sử dụng các loại nước súc miệng có chứa cồn vì có thể gây xót và kích ứng vết loét.
Điều chỉnh chế độ ăn uống:
- Cho trẻ ăn thức ăn mềm, dễ nuốt, nguội hoặc ấm. Tránh thức ăn quá nóng, lạnh, cay, chua, mặn hoặc cứng có thể gây kích ứng vết loét.
- Tăng cường cho trẻ uống nước lọc, nước ép trái cây không chua để giữ ẩm cho miệng và tránh mất nước.
- Tránh các loại thực phẩm có thể gây dị ứng hoặc kích ứng (nếu nghi ngờ).
Giảm đau tại chỗ:
Mật ong nguyên chất: Bôi một lớp mỏng mật ong nguyên chất lên vết loét vài lần mỗi ngày. Mật ong có tính kháng khuẩn và giúp làm dịu vết thương. Tuy nhiên, không dùng mật ong cho trẻ dưới 1 tuổi để tránh nguy cơ ngộ độc botulism.
Sữa chua không đường: Cho trẻ ăn sữa chua không đường có chứa lợi khuẩn có thể giúp cân bằng hệ vi sinh trong miệng và hỗ trợ quá trình lành vết loét.
Nước ép rau má: Có thể cho trẻ uống hoặc dùng bông gòn thấm nước ép rau má chấm nhẹ lên vết loét. Rau má có tính mát và giúp làm dịu.
Gel bôi nhiệt miệng an toàn cho trẻ: Có nhiều loại gel bôi nhiệt miệng không kê đơn chứa các thành phần như benzocaine (chỉ sử dụng cho trẻ trên 2 tuổi và theo hướng dẫn của bác sĩ), lidocaine (cần thận trọng và theo chỉ định của bác sĩ), hoặc các chất làm dịu tự nhiên như chiết xuất cam thảo, mật ong. Các loại gel này có thể giúp giảm đau tạm thời.
Tránh các tác động gây kích ứng:
- Nhắc nhở trẻ không sờ tay vào vết loét.
- Tránh các hoạt động mạnh có thể gây va chạm và tổn thương thêm vùng miệng.
Điều trị theo chỉ định của bác sĩ
- Thuốc giảm đau: Nếu trẻ bị đau nhiều, bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc giảm đau an toàn cho trẻ như paracetamol hoặc ibuprofen.
- Thuốc kháng virus: Trong trường hợp nhiệt miệng do nhiễm virus (ví dụ: herpes), bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng virus dạng uống hoặc bôi.
- Thuốc kháng nấm: Nếu nguyên nhân là nhiễm nấm (tưa miệng), bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kháng nấm dạng gel hoặc dung dịch.
- Vitamin và khoáng chất: Nếu bác sĩ nghi ngờ trẻ bị thiếu hụt vitamin hoặc khoáng chất, có thể bổ sung theo chỉ định.
- Corticosteroid tại chỗ: Trong trường hợp các vết loét lớn, dai dẳng và gây đau nhiều, bác sĩ có thể cân nhắc kê đơn corticosteroid bôi tại chỗ với liều lượng và thời gian phù hợp. Tuy nhiên, cần sử dụng thận trọng và theo dõi chặt chẽ.
- Điều trị các bệnh lý nền: Nếu nhiệt miệng là triệu chứng của một bệnh lý toàn thân, việc điều trị bệnh lý nền là cần thiết.
Tham khảo thêm: Thuốc bôi nhiệt miệng cho bé
Khi nào cần đưa trẻ đi khám bác sĩ
- Vết loét lớn (trên 1 cm) hoặc số lượng nhiều.
- Vết loét kéo dài hơn 2 tuần mà không có dấu hiệu lành.
- Đau dữ dội, ảnh hưởng đến việc ăn uống và sinh hoạt.
- Sốt cao.
- Xuất hiện các triệu chứng bất thường khác (ví dụ: phát ban, sưng hạch bạch huyết nhiều).
- Nhiệt miệng tái phát thường xuyên.
- Nghi ngờ nguyên nhân gây nhiệt miệng liên quan đến bệnh lý khác.
Phòng ngừa nhiệt miệng ở trẻ
Duy trì vệ sinh răng miệng tốt: Hướng dẫn trẻ đánh răng đúng cách 2 lần mỗi ngày bằng bàn chải mềm và kem đánh răng phù hợp với lứa tuổi.
Chế độ ăn uống cân bằng: Đảm bảo trẻ được cung cấp đủ vitamin và khoáng chất từ chế độ ăn uống hàng ngày. Khuyến khích ăn nhiều rau xanh và trái cây.
Tham khảo: Chế độ ăn uống cho trẻ bị nhiệt miệng
Tránh các tác nhân gây kích ứng: Hạn chế cho trẻ ăn đồ ăn quá nóng, lạnh, cay, chua, mặn.
Tránh các thói quen xấu: Ngăn ngừa trẻ cắn mút tay, cắn môi, cắn má.
Kiểm tra răng miệng định kỳ: Đưa trẻ đi khám nha sĩ định kỳ để phát hiện sớm và điều trị các vấn đề răng miệng.
Giảm căng thẳng: Tạo môi trường sống vui vẻ, thoải mái cho trẻ.
Đảm bảo giấc ngủ đủ giấc: Giấc ngủ đủ và chất lượng giúp tăng cường hệ miễn dịch.
Lưu ý quan trọng:
Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc hoặc phương pháp điều trị nào cho trẻ, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Tuân thủ đúng theo hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng và cách sử dụng thuốc.
Theo dõi sát sao tình trạng của trẻ và báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
Việc điều trị nhiệt miệng ở trẻ cần sự kiên nhẫn và phối hợp giữa phụ huynh và bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.