Răng khôn (hay còn gọi là răng hàm số 8, tiếng Anh là wisdom teeth) là những chiếc răng mọc cuối cùng trên cung hàm, thường xuất hiện trong độ tuổi từ 17–25. Việc mọc răng khôn đôi khi diễn ra bình thường, nhưng trong phần lớn trường hợp, chúng mọc lệch, mọc ngầm hoặc chen chúc, gây đau nhức, viêm nhiễm, thậm chí làm ảnh hưởng đến cấu trúc răng kế cận.
Trong quá trình điều trị, nhiều bệnh nhân đặt ra câu hỏi: “Răng khôn ở vị trí nào là khó và nguy hiểm nhất khi nhổ?”. Để trả lời rõ ràng, trước hết cần hiểu về đặc điểm mọc răng khôn ở từng vị trí, hướng mọc và mối liên hệ giải phẫu trong xương hàm.
Mục lục
- 1. Tổng quan về các vị trí mọc răng khôn trên cung hàm
- 2. Răng khôn hàm dưới, vị trí khó và nguy hiểm nhất khi nhổ
- 3. So sánh với răng khôn hàm trên, ít nguy hiểm hơn nhưng không thể chủ quan
- 4. Những yếu tố khác ảnh hưởng đến độ khó và nguy hiểm khi nhổ răng khôn
- 5. Khi nào nên nhổ răng khôn để tránh biến chứng
- Kết luận
1. Tổng quan về các vị trí mọc răng khôn trên cung hàm
1.1. Phân loại theo vị trí hàm

Răng khôn có thể mọc ở hai vị trí chính:
- Răng khôn hàm trên (răng số 8 trên): nằm ở phần cuối của xương hàm trên, gần xoang hàm.
- Răng khôn hàm dưới (răng số 8 dưới): nằm sâu ở cuối cung hàm dưới, gần ống thần kinh huyệt răng dưới.
Sự khác biệt về cấu trúc xương giữa hai hàm khiến quá trình nhổ răng khôn ở mỗi vị trí có độ phức tạp và mức độ nguy hiểm khác nhau.
Đọc thêm: Nhổ răng khôn hàm trên có đau nhiều không?
1.2. Phân loại theo hướng mọc
Răng khôn không chỉ khác nhau về vị trí mà còn về hướng mọc. Một số hướng mọc thường gặp gồm:
- Mọc thẳng: thân răng phát triển đúng hướng, có thể mọc lên bình thường.
- Mọc nghiêng: răng khôn bị nghiêng vào răng số 7 hoặc ra ngoài má.
- Mọc ngang: răng khôn phát triển nằm ngang, không thể trồi lên khỏi nướu.
- Mọc ngược: thân răng hướng ngược xuống dưới hoặc ra sau.
- Mọc ngầm: răng khôn bị bao bọc hoàn toàn trong xương, không lộ ra ngoài nướu.
1.3. Mối liên hệ giải phẫu với răng số 7 và ống thần kinh
Răng khôn thường mọc sát răng số 7, chiếc răng chịu trách nhiệm chính trong việc nhai và nghiền thức ăn. Nếu răng khôn mọc lệch vào răng số 7, nó có thể làm tiêu chân răng, gây viêm tủy hoặc sâu răng kế cận.
Đặc biệt, ở hàm dưới, chân răng khôn thường nằm gần ống thần kinh huyệt răng dưới (Inferior alveolar nerve canal), nơi chứa dây thần kinh chi phối cảm giác vùng môi và cằm. Vì vậy, chỉ cần thao tác nhổ sai hoặc sang chấn mạnh cũng có thể dẫn đến tê môi, tê cằm tạm thời hoặc vĩnh viễn.
1.4. Mức độ khó của ca nhổ răng khôn

Mức độ khó dễ của một ca nhổ răng khôn phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- Vị trí mọc (hàm trên hay hàm dưới)
- Hướng mọc (ngang, lệch, ngầm…)
- Độ sâu của răng trong xương
- Mức độ dính xương quanh chân răng
- Mối liên hệ với răng kế cận và dây thần kinh
Càng nhiều yếu tố bất lợi, ca nhổ càng phức tạp, đòi hỏi bác sĩ phải có kinh nghiệm và phương tiện hỗ trợ hiện đại để hạn chế rủi ro.
2. Răng khôn hàm dưới, vị trí khó và nguy hiểm nhất khi nhổ
Trong thực tế lâm sàng, răng khôn hàm dưới là vị trí được đánh giá nguy hiểm và khó nhổ nhất. Nguyên nhân đến từ cấu trúc giải phẫu phức tạp và nguy cơ tổn thương thần kinh cao.
2.1. Đặc điểm giải phẫu gây phức tạp
Răng khôn hàm dưới nằm sâu, sát với ống thần kinh huyệt răng dưới. Khi răng mọc ngầm hoặc chân răng chạm sát ống thần kinh, quá trình nhổ có thể gây chèn ép hoặc đứt dây thần kinh, dẫn đến tê môi hoặc tê vùng cằm.
Bên cạnh đó, xương hàm dưới có đặc điểm rắn và ít xốp, khiến việc mở xương và thao tác gắp răng trở nên khó khăn hơn so với hàm trên. Không gian thao tác cũng bị giới hạn do góc mở miệng nhỏ, đặc biệt ở những người có hàm hẹp hoặc răng khôn mọc sâu.
Tất cả những yếu tố này khiến quá trình nhổ răng khôn hàm dưới đòi hỏi tay nghề cao và trang thiết bị hiện đại để đảm bảo an toàn.
2.2. Các dạng mọc răng khôn hàm dưới và mức độ nguy hiểm
| Dạng mọc | Đặc điểm | Mức độ nguy hiểm | Nguy cơ tiềm ẩn |
|---|---|---|---|
| Mọc thẳng | Phần thân răng lộ một phần | Trung bình | Dễ viêm lợi trùm, tích tụ thức ăn |
| Mọc nghiêng vào răng số 7 | Gây tiêu chân răng số 7 | Cao | Viêm tủy, sâu răng kế cận |
| Mọc ngang | Răng khôn “đâm” vào chân răng 7 | Rất cao | Nguy cơ gãy chân răng, tổn thương thần kinh |
| Mọc ngầm sâu | Nằm sát hoặc bao quanh ống thần kinh | Nguy hiểm nhất | Tê môi, tê cằm vĩnh viễn nếu thao tác sai |
2.3. Các biến chứng có thể gặp sau nhổ
Nếu nhổ răng khôn hàm dưới mà không được thực hiện đúng kỹ thuật hoặc không được chẩn đoán kỹ lưỡng, bệnh nhân có thể gặp một số biến chứng như:
- Tổn thương dây thần kinh: gây tê môi, tê lưỡi hoặc mất cảm giác vùng cằm.
- Chảy máu khó cầm hoặc nhiễm trùng ổ răng: thường gặp ở người có bệnh nền hoặc răng mọc sâu.
- Gãy xương hàm, viêm xương tủy: hiếm gặp nhưng nguy hiểm nếu không phát hiện sớm.
Vì vậy, khi phát hiện răng khôn mọc lệch hoặc đau kéo dài, người bệnh nên đến nha khoa để chụp CT Cone Beam 3D, giúp xác định chính xác vị trí và mối liên hệ thần kinh trước khi quyết định nhổ.
Đọc thêm: Nhổ răng khôn có bị hóp má/làm thay đổi khuôn mặt không?
3. So sánh với răng khôn hàm trên, ít nguy hiểm hơn nhưng không thể chủ quan
3.1. Đặc điểm vị trí và mô xương
Răng khôn hàm trên thường dễ nhổ hơn vì xương hàm trên xốp, mềm và dễ tách. Ngoài ra, vùng này không có ống thần kinh lớn chạy sát chân răng, nên ít rủi ro về tổn thương thần kinh.
Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là nhổ răng khôn hàm trên hoàn toàn an toàn. Cấu trúc gần xoang hàm trên cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu răng mọc sai vị trí.
3.2. Những nguy cơ đặc thù của răng khôn hàm trên
- Mọc lệch ra má: răng khôn có thể cọ vào niêm mạc má, gây loét và đau khi nhai.
- Mọc sát xoang hàm trên: nếu chân răng quá gần hoặc xuyên vào xoang, việc nhổ có thể gây thủng xoang, làm thông xoang với khoang miệng.
- Nguy cơ viêm xoang sau nhổ: nếu không chăm sóc đúng cách, vi khuẩn có thể lan vào xoang gây viêm kéo dài.
Do đó, dù mức độ nguy hiểm không cao bằng răng khôn hàm dưới, bệnh nhân vẫn cần chẩn đoán và nhổ tại cơ sở có bác sĩ phẫu thuật miệng, hàm mặt để đảm bảo an toàn.
4. Những yếu tố khác ảnh hưởng đến độ khó và nguy hiểm khi nhổ răng khôn

- Tuổi của bệnh nhân: Người càng lớn tuổi, xương càng đặc và răng càng bám chặt → nhổ khó, thời gian hồi phục lâu hơn.
- Tình trạng viêm nhiễm: Viêm lợi trùm, viêm quanh răng khôn khiến mô mềm sưng, dễ chảy máu và nhiễm trùng sau nhổ.
- Kinh nghiệm và kỹ thuật của bác sĩ: Bác sĩ có tay nghề cao có thể xác định hướng mọc và xử lý sang chấn chính xác hơn.
- Công nghệ hỗ trợ:
- Máy Piezotome (siêu âm) giúp cắt xương chính xác, giảm đau và sưng nề.
- Chụp CT Cone Beam 3D giúp quan sát rõ mối quan hệ giữa răng và dây thần kinh, giảm rủi ro tổn thương.
5. Khi nào nên nhổ răng khôn để tránh biến chứng
Thời điểm nhổ răng khôn đóng vai trò rất quan trọng. Nhổ sớm, khi chân răng chưa hình thành hoàn chỉnh (thường trong độ tuổi 18–25), sẽ giúp quá trình dễ dàng hơn, ít đau và mau lành.
Bác sĩ thường chỉ định nhổ răng khôn trong các trường hợp:
- Răng mọc lệch, mọc ngang hoặc mọc ngầm gây đau, sưng, viêm lợi.
- Răng khôn làm ảnh hưởng đến răng số 7, gây tiêu xương hoặc sâu răng kế cận.
- Có dấu hiệu viêm quanh thân răng hoặc hình thành nang chân răng.
Nhổ răng khôn đúng thời điểm không chỉ giúp tránh biến chứng mà còn bảo vệ các răng bên cạnh, giữ ổn định khớp cắn và thẩm mỹ gương mặt.
Kết luận
Trong tất cả các vị trí mọc, răng khôn hàm dưới, đặc biệt là răng mọc ngang hoặc ngầm sâu, được xem là vị trí khó và nguy hiểm nhất khi nhổ. Nguy cơ tổn thương dây thần kinh, chảy máu và nhiễm trùng cao hơn đáng kể so với răng khôn hàm trên.
Tuy nhiên, với sự hỗ trợ của công nghệ hiện đại và kỹ thuật của bác sĩ chuyên sâu, việc nhổ răng khôn ngày nay đã trở nên an toàn và ít đau hơn rất nhiều. Việc cần làm là thăm khám sớm, chụp phim đánh giá chính xác và lựa chọn địa chỉ nha khoa uy tín, giúp quá trình nhổ diễn ra nhẹ nhàng, không biến chứng và đảm bảo sức khỏe răng miệng lâu dài.
